Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Thị Hương Giang | 097....466 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Phạm Hải Long | 086....360 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....589 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Lê Thanh Trà | 094....082 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Đinh Thị Hiền | 035....159 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Hoàng Thị Nguyệt | 096....483 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Phạm Đăng Khoa (ngõ 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân) | 033....468 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Nguyễn Phương Hảo | 093....126 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Huyền | 038....838 | 790 điểm | 365 điểm | 425 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Trần Thị Thanh Hoa | 097....648 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Hà | 094....893 | 625 điểm | 245 điểm | 380 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Bùi Thị Phương Mai | 032.....092 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
| Vũ Thị Quyên | 097....442 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |