Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Minh Ngọc | 093....319 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Minh | 097....543 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Nguyễn Xuân Lâm | 039....835 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Khuất Duy Thành | 085....074 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Bùi Thị Mai Hương | 098....524 | 265 điểm | 100 điểm | 165 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Lê Thị Oanh | 035....551 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thư | 039....246 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Trần Thanh Nga | 033....994 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Bùi Chương | 092....464 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Võ Đức Huy | 086....242 | 425 điểm | 135 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Phương | 035....109 | 415 điểm | 145 điểm | 270 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Hoàng Đặng Tiến | 096....859 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
| Đỗ Hiên | 091....938 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |