Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thanh Trà | 034....990 | 510 điểm | 200 điểm | 310 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Phan Thị Hà | 034....868 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Đặng Văn Đỗ | 035....311 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Lê Thị Thanh | 039....821 | 385 điểm | 135 điểm | 250 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Nguyễn Hoàng Anh | 037....929 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....598 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Đoàn Hồng Ngọc | 091....937 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Nguyễn Lê Minh Châu | 094....346 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Khúc Thu Trà | 037....560 | 305 điểm | 70 điểm | 235 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Lù Thị Hồng Nhung | 091....734 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Trần Đăng Dương | 096....864 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Hoàng Phương Linh | 096....599 | 960 điểm | 495 điểm | 465 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Bùi Hữu Quyết | 035....583 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Vũ Gia Bảo | 097....341 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Huyền Thương | 096....503 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Hoàng Thị Hồng Hạnh | 096....460 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Bảo Ngọc | 036....366 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Trần Thị Thu | 083....062 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Bùi Thu Trang | 098....962 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Hoàng Hiền Trang | 039....107 | 690 điểm | 245 điểm | 445 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Phạm Thanh vân | 098....805 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Nguyễn Hữu Minh | 083....040 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Lê Thị Yến Hoa | 097....417 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Phan Thu Hương | 034....827 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Nhàn | 085....126 | 430 điểm | 140 điểm | 290 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Đặng Khánh Chi | 097....858 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Thu Hằng | 037....673 | 205 điểm | 185 điểm | 20 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Ngô Thị Lan Hương | 098....314 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Đinh Quốc Tùng | 098....491 | 465 điểm | 135 điểm | 330 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Vũ Phương Thảo | 034....199 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Bùi Thị Thanh Huyền | 091....128 | 535 điểm | 210 điểm | 325 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
| Bùi Thúy Hạnh | 086....049 | 590 điểm | 185 điểm | 405 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |