Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Minh Nguyệt | 096....409 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đinh Ngọc Hân | 033....007 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Doãn Thành Nam | 096....568 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Hương Giang | 096....966 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Ngọc Tùng | 094....109 | 110 điểm | 90 điểm | 20 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Hồng Phúc | 086....737 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Vũ Minh Hiếu | 082....407 | 820 điểm | 370 điểm | 450 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Chiến | 038....720 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Ngô Đăng Hoàng Anh | 096....054 | 760 điểm | 310 điểm | 450 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Vũ Thành | 034....833 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Hoàng Hải Hà | 094....577 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Đức Thắng | 038....064 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Bùi Thị Thuỳ Linh | 098....391 | 680 điểm | 310 điểm | 370 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Minh Hằng | 038....241 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phạm Khánh Ly | 091....006 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Hoàng Thu Giang | 036....894 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Vân | 039....923 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đặng Việt Đức | 096....658 | 780 điểm | 345 điểm | 435 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phan Anh Quân | 036....936 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | 094....573 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Thu Cúc | 056....176 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thu Huệ | 092....221 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phạm Hồng Sơn | 036....442 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phạm Chí Hiển | 094....864 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Vũ Phương Thảo | 037....520 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Dịu | 035....150 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đào Thanh Huyền | 097....579 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Thị Thu Hằng | 038....361 | 175 điểm | 145 điểm | 30 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Phương Hảo | 039....398 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Bùi Huyền Ngân | 033....031 | 230 điểm | 180 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Thảo Vân | 097.....758 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Vũ Gia Bảo | 097....341 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Vân Anh | 096....608 | 640 điểm | 390 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Quang Duy | 038....549 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyen Quynh Trang | 039....108 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Hà Trang | 038....241 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Hoàng Sơn | 093....969 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Ánh | 082....588 | 430 điểm | 110 điểm | 320 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Luyện Thị Thanh Nga | 094....708 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Hoàng Thị Phượng | 033....810 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Tô Hoài Ngân | 098....870 | 165 điểm | 95 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phạm Quang Tiệp | 032....586 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Pham Thi Minh Phước | 098....376 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Vũ Thị Thảo | 098....379 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Thị Kiều Trang | 096....290 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phạm Thị Huyền | 098....141 | 430 điểm | 140 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Pham Thi Yen Nhi | 010.............rea | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Bùi Hữu Quyết | 035....583 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đặng Phương Thảo | 097....139 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Bùi Duy Toàn | 098....530 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Điệp Giang | 094....849 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Hoàng Mai Anh | 085....819 | 585 điểm | 330 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Phương Thảo | 038....083 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Như Quỳnh | 034....406 | 350 điểm | 260 điểm | 90 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Thị Ngọc Thúy | 094....200 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Hải Yến | 038....432 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đinh Công Duy | 093....425 | 140 điểm | 135 điểm | 5 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Dương Phan Anh | 093....651 | 175 điểm | 95 điểm | 80 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Thu Phương Anh | 083....489 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trịnh Thị Như Quỳnh | 096....297 | 205 điểm | 135 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Việt Nghĩa | 090....551 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Như Quỳnh | 098....438 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trương Thị Mai | 096....908 | 320 điểm | 130 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Cẩm Vân | 039....350 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trương Thị Lanh | 052....252 | 230 điểm | 165 điểm | 65 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phạm Thị Nhung | 093....019 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Nga | 038....888 | 440 điểm | 300 điểm | 140 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Lê Thị Hiền | 039....738 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đào | 037....805 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đỗ Thị Hạnh | 038....281 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Phùng Văn Tuấn | 035....337 | 265 điểm | 85 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Lan Anh | 096....776 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Nguyệt | 097....218 | 135 điểm | 95 điểm | 40 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | 070.....901 | 165 điểm | 5 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Hoàng Thị Thanh Việt | 039....187 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Thị Yến | 035....213 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Hoàng Thị Nguyệt | 034....375 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Đinh Việt Anh | 091....085 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Thị Vân Anh | 094....873 | 715 điểm | 485 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Nguyễn Văn Mạnh | 098....418 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Trần Khắc Vinh | 036....212 | 300 điểm | 220 điểm | 80 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
| Vũ Thị Nga | 034....758 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |