Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Thành | 037....681 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Lê Thị Hiền | 090....656 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Trần văn Đăng | 097....000 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Vũ Thị Minh Ngọc | 032....461 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Ngô Lan Hương | 098....166 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Phạm DIệu Thu | 098....320 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 098....118 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Trần Thu An | 096....747 | 490 điểm | 300 điểm | 190 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Ngô Hà Vi | 035....075 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Chu Thị Thúy | 016.....435 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Lưu Văn Mạnh | 033....296 | 275 điểm | 190 điểm | 85 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Phạm Ánh Ngọc | 085....209 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 033....466 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Trần Đăng Dương | 096....864 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |