Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Viết Cương | 034....119 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Trung Kiên | 085....099 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trương Quỳnh Dung | 097....823 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 035....621 | 405 điểm | 220 điểm | 185 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Kiều Trinh | 096....719 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Oanh | 096....380 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Ngô Công Chức | 086....810 | 320 điểm | 260 điểm | 60 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 096....319 | 655 điểm | 260 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Mai Thị Cam | 097....464 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Nụ | 096.....197 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 098....370 | 825 điểm | 450 điểm | 375 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thanh Mai | 096....594 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lương Diệu Quỳnh | 039....556 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Minh Phương | 085....738 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Hồng Tươi | 093....068 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Văn Phương | 093....354 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Vũ Đức Thành | 096....281 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Vương Hoàng Hùng | 091....926 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hồng Dung | 098....955 | 270 điểm | 165 điểm | 105 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phượng Anh | 091....019 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Đinh Thị Thu Trang | 037....942 | 430 điểm | 75 điểm | 355 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Hồng Hạnh | 038....661 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Hoàng Minh Quang | 070..................t | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Ngân | 096....021 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Thơm | 035....312 | 460 điểm | 300 điểm | 160 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Trang Huyền | 033....924 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
trần thị nguyệt | 098....391 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Thùy Trang | 097....691 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Hoang Minh Hạnh | 094....985 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Thúy Hoa | 097....160 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lại Thị Quỳnh Lan | 034....289 | 160 điểm | 15 điểm | 145 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Tùng | 036....948 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Thuyên | 037....932 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Hà | 033....844 | 390 điểm | 120 điểm | 270 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Minh Phương | 033....682 | 275 điểm | 75 điểm | 200 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Đình Quý | 093....693 | 510 điểm | 190 điểm | 320 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thơ | 083....612 | 765 điểm | 465 điểm | 300 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đa Thức | 098....084 | 595 điểm | 200 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Tất Đạt | 094....232 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Ngô Thị Trang | 038....957 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 098....955 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Phi Thị Kim Ngân | 093....962 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Đức Hiếu | 070....890 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Hồng Anh | 037....286 | 705 điểm | 345 điểm | 360 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Dung | 094....478 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Thu Nhàn | 038....532 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Ngọc | 034....843 | 450 điểm | 205 điểm | 245 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Quang Trường | 096....664 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Vũ Hồng Quân | 033....303 | 675 điểm | 425 điểm | 250 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Danh Tuyên | 096....237 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Gia Lộc | 097....295 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Thiên Hiền | 036....393 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |