Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Khánh | 036....127 | 490 điểm | 285 điểm | 205 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Như | 033....239 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Liên Nga | 097....058 | 655 điểm | 300 điểm | 355 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Phương Hoa | 036....367 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thảo | 097....461 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Hữu Tài | 091....243 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Hải Yến | 098....398 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Lê Thị Hà | 086....316 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thị Thu Trang | 097....485 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| NGUYỄN THANH SANG | 094....659 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Oanh | 036....549 | 185 điểm | 120 điểm | 65 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Ngô Thu Hương | 038....993 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Trần Minh Thi | 090....247 | 195 điểm | 185 điểm | 10 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Vũ Quang Huy | 094....829 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Phương Khải | 096....995 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đỗ Trung Hậu | 098....511 | 665 điểm | 280 điểm | 385 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Khánh Linh | 098....215 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thanh Hương | 098....766 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Văn Cường | 093....174 | 445 điểm | 205 điểm | 240 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....736 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Anh | 086....965 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Hoàng Như Mạnh | 093....845 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 039....089 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Ngọc Anh | 094....648 | 620 điểm | 395 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| VÕ NGỌC TRUNG | 096....541 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Nguyễn Đức Lộc | 097....602 | 460 điểm | 175 điểm | 285 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phan Công Huy | 096....087 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Vũ Thị Hằng | 098....233 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Đặng Thị Hạnh | 083....443 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Trần Thị Huế | 097....167 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Vũ Ngọc Dương | 096....768 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| lưu thị thủy | 039....160 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Hoàng Đức Thịnh | 097....477 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
| Phạm Thanh Thủy | 036....997 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |