Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn thị thảo | 038....058 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Đào Duy Tú | 038....872 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| lê thị phương linh | 098....276 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Vũ Danh Tiến | 097....840 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Tươi | 035....488 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Ha Lan | 034....464 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Lù Thị Hồng Nhung | 091....734 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Hương | 037....693 | 325 điểm | 125 điểm | 200 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng | 032....019 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Triệu Thị Nhinh | 098....276 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Huyền Trang | 098....017 | 130 điểm | 80 điểm | 50 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Phạm Thanh Thảo | 096....628 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Đào Thị Thơm | 085....874 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Mai Anh Thư | 098....644 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Ngô Mạnh | 091....502 | 165 điểm | 100 điểm | 65 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Trần Thị Phương Dung - FTU4 | +84......238 | 700 điểm | 350 điểm | 350 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Hương | 093....769 | 185 điểm | 125 điểm | 60 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Nguyễn Hoài Nam | 098....967 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Trần Chí Công | 098....911 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thu | 039....369 | 260 điểm | 220 điểm | 40 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Dương Ngọc Nhi | 093....382 | 405 điểm | 360 điểm | 45 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
| Bùi Phương Thảo | 096....033 | 730 điểm | 320 điểm | 410 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |