Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Kiều Loan | 035....282 | 19 điểm | 3 điểm | 16 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Tiến Quân | 036....105 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Hiếu | 097....811 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Trang - mã đề 05 | 091....148 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thế Thiện | 098....991 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Huế | 097....377 | 600 điểm | 330 điểm | 270 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Duy Anh | 097....717 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Phương Liên | 097....044 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đậu Thu Thủy | 091....500 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Bùi Thị Hiền | 033....660 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Hoàng Minh Hằng | 034....769 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Dương Thanh Tú | 034....892 | 200 điểm | 85 điểm | 115 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Vũ Trang Anh | 077....136 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn thị thơm | 098....129 | 160 điểm | 125 điểm | 35 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Đoan Trang | 094....451 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 033....726 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Quỳnh | 036....903 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Phạm Thị Quyên | 034....307 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Hùng Anh | 038....883 | 640 điểm | 300 điểm | 340 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Minh Khuyên | 039....783 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| phạm thị quỳnh liên | 096....498 | 415 điểm | 300 điểm | 115 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Đăng Khoa | 038....578 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Bùi Thị Thuỳ Linh | 098....391 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Trung Anh | 096....487 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đồng Tiến Đạt | 034....059 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Khánh Huyền | 035....147 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Hoàng Thị Kiều Loan | 033....499 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đào Đức Thành | 093....396 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Nguyễn Đức Dũng | 097....647 | 140 điểm | 115 điểm | 25 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đặng Quỳnh Mai | 088....639 | 660 điểm | 395 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| BÙI TRẦN QUỲNH ANH | 096....492 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Bùi Thị Nhật Hạ | 076....439 | 785 điểm | 420 điểm | 365 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Đặng Thùy Trâm | 038....182 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Thị Thanh Thủy | 036....773 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Trần Huyền Trang | 096....486 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Hứa Thị Luyến | 097....421 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lương Thị Ánh Vân | 096....721 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
| Lê Thanh Hằng | 035....508 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |