Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Hồng Nhung | 094....013 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Bùi Quang Huy Hoàng | 097....613 | 675 điểm | 370 điểm | 305 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Đỗ Khánh Huyền | 034....424 | 370 điểm | 135 điểm | 235 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Anh Chi | 098....754 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Hà thị Huyền | 033....796 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Hoàng Anh Hiệp | 097....704 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Luu Dam Chung | 012.....978 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Vũ Quỳnh Nga | 086....089 | 425 điểm | 295 điểm | 130 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thuỳ Linh | 094....068 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Mạc Văn Thiêm | 098....769 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 096....723 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Trương Dương Linh | 086....119 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Yến | 098....199 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Lê Thu Vân An | 033....990 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hiền | 016.....109 | 630 điểm | 335 điểm | 295 điểm | 25/02/2019 | Đề 10 |