Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Lọc | 096....641 | 640 điểm | 335 điểm | 305 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Phan Giang Trung Thành | 086....252 | 185 điểm | 180 điểm | 5 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Cao Phương Anh | 098....891 | 135 điểm | 125 điểm | 10 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trần Thị Trang | 016.....163 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Quỳnh Anh | 097....099 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Diệu Linh | 058....671 | 655 điểm | 320 điểm | 335 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| nguyễn khánh linh | 097....011 | 860 điểm | 455 điểm | 405 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thùy | 096....579 | 525 điểm | 345 điểm | 180 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Cao Thị Huyền Diệu | 016.....070 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thảo | 016.....548 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Quỳnh | 016.....903 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đào Thu Hà | 033....773 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Chu Thị Nhật Lệ | 098....039 | 480 điểm | 175 điểm | 305 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trần Thu Huyền | 098....798 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngô thị ngọc trang | 016.....648 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đoàn Thị Vân anh | 038....070 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Phan Thanh Huyền | 097....839 | 575 điểm | 355 điểm | 220 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngô Thị Hồng Nga | 016.....719 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Mỹ Hoa | 035....223 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Phan Văn Hùng | 098....827 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| phamthiminhhang | 098....918 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Cao Thu Trang | 096....575 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Lê Thị Hải Yến | 096....489 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| nguyễn thị thanh huyền | 035....049 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngô Thị Thanh Tâm | 093....398 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Văn Sơn | 098....251 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Lê thị bích ngọc | 037....937 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trần Thu Hà | 033....865 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Tùng | 036....489 | 240 điểm | 0 điểm | 240 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Bùi Gia Thắng | 090....952 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Ngụy Thế Trung | 037....569 | 595 điểm | 365 điểm | 230 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Hoàng Thùy Dương | 094....835 | 680 điểm | 395 điểm | 285 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Hương | 037....066 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 20/02/2019 | Đề 10 |