Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Quang Linh | 098....656 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Đinh Thị Hồng Anh | 016.....030 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Đặng Xuân Bách | 016.....935 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Trần Huyền Trang | 098....733 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh | 094....770 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Hà Quốc Tuấn | 097....369 | 90 điểm | 50 điểm | 40 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Hoàng Ngọc Sơn | 098....761 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
nguyễn thành nam | 097....099 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Chu Thị Minh Trang | 098....718 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Đỗ Thị Chinh | 016.....910 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Lý Mạnh Trường | 094....030 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Trang | 096....889 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Bùi Thùy Dương | 016.....385 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Phạm Thị Thuý Hồng | 094....197 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Lê Thị Hương | 016.....989 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Lê Trọng Hiếu | 093....992 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Trần Thị Mai Phương | 097....950 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Lâm Tùng | 016.....816 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Dương Xuân Trường | 016.....660 | 755 điểm | 430 điểm | 325 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Võ Thu Hà | 016.....871 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Trinh | 016.....962 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |
Bùi Xuân Trường | 094....476 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 20/02/2017 | Đề 10 |