Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lê kỳ thắng | 097....869 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Quyên | 098....633 | 485 điểm | 200 điểm | 285 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Trang Nhung | 096....869 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Diệu Linh | 016.....229 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Ninh | 096....289 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương Hoa | 097....329 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 094....063 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
phùng thị trang nhung | 097....519 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
nguyễn văn thanh | 098....991 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Lương Thị Hoa | 096....278 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
hoang hieu | 096....089 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Đặng Quang Đơn | 096....525 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Trần Quốc Vương | 083....199 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Xuân Lộc | 012.....809 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
TRẦN THỊ THÙY DUNG | 016.....366 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Trần Ngọc Anh | 016.....433 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Minh Hằng | 096....959 | 445 điểm | 180 điểm | 265 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |