Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Ngọc Anh | 098....745 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Dong Van Quyet | 097....852 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| quách thị bích ngọc | 016.....050 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Ngọc Huế | 016.....682 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Lương Thị Thanh Hương | 035....419 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Trần Trọng Vinh | 016.....259 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Vũ Long | 016.....469 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Trà My | 090....028 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Lương Thu Hà | 016.....214 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Lan Vy | 090....177 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Quốc Doanh | 016.....611 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Luu Minh Quang | 098....199 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Đỗ Ngọc Anh | 090....109 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Phùng Thị Thu Linh | 016.....115 | 535 điểm | 195 điểm | 340 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Phạm Kiều Anh | 098....029 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Phạm Ngọc Anh | 098....745 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |