Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quyên | 016.....201 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 094....190 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Hà Đức Dương | 096....657 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
nguyễn thị hương danh | 016.....256 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Ánh Ngọc | 098....732 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Ngô Thị Phương Thúy | 016.....608 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Đặng Thị Phương Lan | 090....018 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Tạ Hồng Nhung | 097....095 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dung | 016.....276 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.......444 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
bùi thị hải | 016.....079 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trịnh Thanh Hằng | 098....636 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Hương | 016.....602 | 675 điểm | 390 điểm | 285 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Quỳnh Mai | 016.....363 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thuỳ | 098....735 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trương Thị Hiền | 096....088 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Lê Mộng Vân | 016.....615 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Tạ Huyền Trang | 090....968 | 455 điểm | 195 điểm | 260 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
bùi thị khánh linh | 097....327 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Hải | 093....648 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Yến | 016.....866 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |