Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 640 điểm | 315 điểm | 325 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Mến | 016.....734 | 250 điểm | 110 điểm | 140 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Văn Tuấn | 090....755 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Đỗ Hoàng Linh | 097....688 | 395 điểm | 135 điểm | 260 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| danglinh | 098....741 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| nguyễn hồng | 016....... 68 | 815 điểm | 390 điểm | 425 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Huyền Trang | 012.....333 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Trịnh Ánh Nguyệt | 016.....571 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Lệ Quyên | 094....907 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Dương Huyền Anh | 094....509 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| bùi thị dung | 094....990 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Tran My Hanh | 016.....429 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Ngo Duy Hung | 098....067 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Tuyết Mây | 016.....594 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Pham Thi Tú ANh | 016.....129 | 855 điểm | 425 điểm | 430 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Đặng Cẩm Vân | 091....065 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Nguyen Tien Dat | 097....919 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Nguyen Van Anh | 090....436 | 840 điểm | 360 điểm | 480 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
| Bùi Phương Ly | 091....033 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |