Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Mai | 016.....841 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Đào Khánh Thu | 098....015 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hường | 097....236 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
đỗ thị nga | 016.....959 | 860 điểm | 495 điểm | 365 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân | 016.....869 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mạnh Anh | 016.....075 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Thủy | 012......808 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Trần Thành Chiến | 016.....071 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Hằng | 098....193 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Mai | 016.....386 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Chu Phương Thảo | 094....332 | 695 điểm | 405 điểm | 290 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Ta Thi Hanh | 098....178 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng | 012.....586 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngoan | 098....606 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Yên | 097....932 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Vũ Quang Huy | 098....268 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Thủy | 016.....958 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Lê thị sen | 016.....073 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |