Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy | 012......808 | 645 điểm | 315 điểm | 330 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
nguyen thi duyen | 096....019 | 505 điểm | 230 điểm | 275 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
lê thị sen | 016.....073 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Giang | 096....121 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Lê Thị Thúy | 016.....166 | 430 điểm | 225 điểm | 205 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Ngo Tran Son | 093....748 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Diệu Linh | 097....966 | 445 điểm | 240 điểm | 205 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Hoàng Nguyễn Dân | 091....223 | 700 điểm | 315 điểm | 385 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
nguyen vu thuy tram | 016.....991 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Hoàng Hải | 094....382 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Phạm Thùy Linh | 016.....598 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Ngô Thị Hà | 093....569 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Phú | 090....813 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Kiên | 094....953 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Phương | 016.....562 | 525 điểm | 280 điểm | 245 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Mạc Thị Khánh Linh | 016.....636 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Hưng | 097....184 | 375 điểm | 235 điểm | 140 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nga | 016.....659 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 098....745 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Phùng Xuân Chiến | 016....... 84 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hằng | 098....193 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |