Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Gia Huệ | 098....930 | 400 điểm | 270 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Trương Thanh Hậu | 034....009 | 510 điểm | 315 điểm | 195 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đỗ Thị Giang | 086....246 | 490 điểm | 160 điểm | 330 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Trần Thị Phương | 038....319 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Lan Anh | 094....789 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Lê Việt Hoàng | 086....027 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Quốc Nhật | 096....468 | 350 điểm | 80 điểm | 270 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Phạm Đức Hải Triều | 091....127 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Đắc Thắng | 096....661 | 905 điểm | 410 điểm | 495 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Dương | 034....038 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Mai Thị Hồng | 094....987 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 097....527 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Hà Trần Bảo Ngọc | 038....120 | 575 điểm | 360 điểm | 215 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đỗ Minh Anh | 096....833 | 830 điểm | 465 điểm | 365 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Ngô Hoàng Thuỷ | 037....502 | 300 điểm | 210 điểm | 90 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đoàn An Khánh | 085....796 | 215 điểm | 175 điểm | 40 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Cao Việt Bách | 097....425 | 145 điểm | 100 điểm | 45 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Ngô Huyền | 091....552 | 245 điểm | 200 điểm | 45 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Hải Anh | 098....431 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Vũ Tính | 096....577 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Vũ Thùy Dương | 032....035 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đàm Phương Dung | 088....185 | 420 điểm | 260 điểm | 160 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Vũ Thị Yến | 091....683 | 590 điểm | 310 điểm | 280 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Duy Anh | 033....486 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đỗ Phương Thảo | 096....855 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Hoàng Thị Hương Linh | 097....514 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đinh Thị Thanh Hương | 03.....588 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Lê Anh Vũ | 097....250 | 700 điểm | 410 điểm | 290 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Dũng (Hoàng Mai - HN) | 084....068 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Đỗ Việt Anh | 038....961 | 430 điểm | 160 điểm | 270 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Kim Tuyết | 098....002 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Ly | 098....779 | 655 điểm | 315 điểm | 340 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Hạ | 032...........................340 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Phan Quỳnh Trang | 037....997 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Lê Phạm Thu Hiền | 097....067 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Trọng Hiếu | 088....300 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Lê Uyên Nhi | 077....020 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Dịu 2003 | 036.....490 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Trần Thu Hương | 033....653 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Trung Anh | 090....199 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Phạm Thị Tú Quyên | 094....298 | 820 điểm | 430 điểm | 390 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Phạm Minh Đức | 039.............................co | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
Ngô Minh Hoàn | 097....514 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |