Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đình Thịnh | 093....870 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Phan Thị Minh Ngọc | 094....009 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Lâm Tuyền | 037....114 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Vân Anh | 096....474 | 140 điểm | 110 điểm | 30 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Linh | 038....985 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Hoàng Lê Nga | 035....906 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Phạm Thị Thanh Hằng | 091....182 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 097....323 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Lương | 097....112 | 600 điểm | 315 điểm | 285 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 086....258 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Văn Sơn | 085....091 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Phạm Đức Trung | 035....024 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Lưu Thị Thu Hường | 097....796 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Mai Trang | 091....153 | 205 điểm | 165 điểm | 40 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Ngô Thị An | 097....309 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hoa | 098....299 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Ngô Thị Ngọc Bích | 036....890 | 495 điểm | 160 điểm | 335 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Ngô Hạnh Chi | 097....190 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Hà Mai | 094....639 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Huệ hấp | 034....862 | 990 điểm | 495 điểm | 495 điểm | 03/02/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Quỳnh Anh | 096....304 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Như Quỳnh Nguyễn | 094....251 | 900 điểm | 490 điểm | 410 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Ngô Thị Hảo | 035....256 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Phan Thị Huyền - ĐH Dược5 | 097....025 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Nga Trần | 033....509 | 510 điểm | 320 điểm | 190 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Doãn Tùng | 035....689 | 431 điểm | 220 điểm | 211 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Lê Thị Quỳnh - AOB4 | +84......339 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Lê Quang Khánh | 097....870 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Phan Minh Đức | 090....529 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Đỗ Thị Ánh | 035....496 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Đoàn Ngọc Trang | 097.....068 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Đinh Mai Chi | 016.....999 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Hán Thị Thúy Liễu | 034....702 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Phạm Thị Thương Huyền | 033....613 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Phạm Anh Nam | 038....028 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thảo Linh | 033....197 | 135 điểm | 5 điểm | 130 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Đỗ Mạnh Đạt | 083....813 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Tôn Thị Thúy Hằng | 097....014 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 035....066 | 190 điểm | 110 điểm | 80 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Mai Thị Hoài | 094....037 | 400 điểm | 110 điểm | 290 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Minh Anh | 097....679 | 815 điểm | 390 điểm | 425 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 036....024 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 08/03/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Minh Hùng | 016.....393 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 07/03/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị thảo | 038....058 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Tươi | 035....488 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Ha Lan | 034....464 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Lù Thị Hồng Nhung | 091....734 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hương | 037....693 | 325 điểm | 125 điểm | 200 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 032....019 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Triệu Thị Nhinh | 098....276 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Đỗ Thị Huyền Trang | 098....017 | 130 điểm | 80 điểm | 50 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Phạm Thanh Thảo | 096....628 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Đào Thị Thơm | 085....874 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Mai Anh Thư | 098....644 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Ngô Mạnh | 091....502 | 165 điểm | 100 điểm | 65 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Trần Thị Phương Dung - FTU4 | +84......238 | 700 điểm | 350 điểm | 350 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hương | 093....769 | 185 điểm | 125 điểm | 60 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Hoài Nam | 098....967 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Trần Chí Công | 098....911 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu | 039....369 | 260 điểm | 220 điểm | 40 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Dương Ngọc Nhi | 093....382 | 405 điểm | 360 điểm | 45 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Bùi Phương Thảo | 096....033 | 730 điểm | 320 điểm | 410 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Đào Duy Tú | 038....872 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
lê thị phương linh | 098....276 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Vũ Danh Tiến | 097....840 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 22/02/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thương | 036....066 | 605 điểm | 350 điểm | 255 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Đặng Tiểu Yến | 096....470 | 420 điểm | 110 điểm | 310 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Trịnh Thị Phương Dung | 036....256 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Hương | 039....598 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh An | 096....180 | 205 điểm | 90 điểm | 115 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
TRẦN PHƯỚC THÀNH | 090....121 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Khánh Linh | 034....471 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Phạm Văn Hùng | 093..............926 | 280 điểm | 195 điểm | 85 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hương | 036....950 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
HÀ THỊ HOAN | 039....384 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Lê Thị Thảo | 086....912 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Vu thi huyen phuong | 097....860 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Lê Thị Hoàn | 098....960 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 092....995 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 27/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Dũng | 094....719 | 455 điểm | 165 điểm | 290 điểm | 25/01/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hân | 016.....729 | 785 điểm | 400 điểm | 385 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Ngô Mỹ Uyên | 090....197 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Hoàng Thu Anh | 090....115 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Huy | 038....408 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Vũ Thảo Nguyên | 096....837 | 300 điểm | 0 điểm | 300 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Dịu | 038....784 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Cao Thị Quế | 096....573 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Phạm Ngọc Thảo | 082....633 | 725 điểm | 320 điểm | 405 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Văn Huynh | 036....740 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 20/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thu Hiền | 035....497 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 17/01/2021 | Đề 3 |
Đoàn Thị Kim Chi | 036....635 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 17/01/2021 | Đề 3 |
Vũ thị thêm | 035....030 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 17/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Hiểu My | 036....715 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Phạm Mạnh Hùng | 098....516 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Trịnh Ngọc Hạ | 039....007 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Hoàng Phương Thảo | 096....549 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
đào thị linh | 097....833 | 550 điểm | 210 điểm | 340 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Trần Thị Cẩm Nhung | 096....658 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Trần Tuấn Anh | 093....569 | 665 điểm | 380 điểm | 285 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh Bình | 082....969 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 13/01/2021 | Đề 2 |