Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Quế | 096....573 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Phạm Ngọc Thảo | 082....633 | 725 điểm | 320 điểm | 405 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hân | 016.....729 | 785 điểm | 400 điểm | 385 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Ngô Mỹ Uyên | 090....197 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Hoàng Thu Anh | 093....273 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Huy | 038....408 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Vũ Thảo Nguyên | 096....837 | 300 điểm | 0 điểm | 300 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Dịu | 038....784 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 18/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Văn Huynh | 036....740 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 20/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thu Hiền | 035....497 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 17/01/2021 | Đề 3 |
Đoàn Thị Kim Chi | 036....635 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 17/01/2021 | Đề 3 |
Vũ thị thêm | 035....030 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 17/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Hiểu My | 036....715 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Phạm Mạnh Hùng | 098....516 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Trịnh Ngọc Hạ | 039....007 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Hoàng Phương Thảo | 096....549 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
đào thị linh | 097....833 | 550 điểm | 210 điểm | 340 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Trần Thị Cẩm Nhung | 096....658 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Trần Tuấn Anh | 093....569 | 665 điểm | 380 điểm | 285 điểm | 15/01/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh Bình | 082....969 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 13/01/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Tiểu Yến | 096....470 | 420 điểm | 110 điểm | 310 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Võ Thị Phương Thảo | 097....899 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Trịnh Thị Phương Dung | 036....256 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Hương | 039....598 | 460 điểm | 270 điểm | 190 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Trần Huyền Trang | 038....286 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hồng Nhung | 096....052 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Bùi Thị Thu Trang | 078....998 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Lê Minh | 097....866 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 096....854 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Hoàng Thanh Thủy | 039....586 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Trang | 096....191 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Mẫn Thúy Anh | 096....239 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Lê Trọng Việt | 034....679 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyên Quốc Việt | 039....025 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền | 098....506 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 06/01/2021 | Đề 1 |
Đỗ Đức Khải | 098....300 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 06/01/2021 | Đề 1 |
Đào Thu Uyên | 098....042 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 06/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thu Hiền | 079....901 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Đào Thị Nga | 092....910 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mai | 083....872 | 405 điểm | 310 điểm | 95 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thảo Linh | 039....361 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hiền | 098....506 | 280 điểm | 90 điểm | 190 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Hương | 038....518 | 820 điểm | 450 điểm | 370 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trung Hiếu | 096....139 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 03/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Việt Quang + 05 | 039....439 | 415 điểm | 95 điểm | 320 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Hoàng Thị Thúy | 037....370 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Lê Văn Cường | 096....468 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thanh Tú | 037....838 | 500 điểm | 310 điểm | 190 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Bùi Thùy Linh | 037....006 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Lê Yến Linh | 077....364 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Linh | 035....365 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Lưu Hạnh Ngân | 098....461 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Trần Hoàng | 039....417 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Ngô Thị thu uyên | 032....075 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Phạm Quang Huy | 093....351 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Kim Oanh | 086....604 | 385 điểm | 255 điểm | 130 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Hà Thị Hậu | 096....486 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Vân Anh | 032....208 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 28/12/2020 | Đề 4 |
Đàm Lý | 035....316 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 28/12/2020 | Đề 4 |
Pham Thanh Hoai | 035....393 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 28/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Trung HIếu | 091....651 | 380 điểm | 260 điểm | 120 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Hồ Thanh Tuấn | 036....810 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Trần Hoàng | 039....417 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thị Lan | 016.....845 | 785 điểm | 420 điểm | 365 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Quốc Việt | 094....233 | 555 điểm | 360 điểm | 195 điểm | 23/12/2020 | Đề 3 |
Trần Đức Khánh | 088....212 | 350 điểm | 250 điểm | 100 điểm | 23/12/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Miền | 035....401 | 775 điểm | 345 điểm | 430 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Phạm Nhật Linh | 082....888 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Hoàng Thị Tú Linh | 096....109 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 096....216 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
văn thị kim chi | 098....697 | 750 điểm | 345 điểm | 405 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Đào Thu Uyên | 098....042 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Phạm Nhật Minh - | 098....129 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Lê Anh Tuấn | 093....131 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Hoàng Thị Minh | 098....515 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quốc Anh | 034....746 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 20/12/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Quỳnh Lan | 097....107 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Đặng Lâm Anh | 086....587 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Bảo Huyền | 091....395 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....694 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....714 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Lê Văn Toàn | 084....291 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Phạm Giang | 098....659 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Phan Tiến Đạt | 097....064 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Vũ Anh Sơn | 098....615 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
nguyễn thị thanh thủy | 039....545 | 210 điểm | 0 điểm | 210 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Lê Thị Yến | 037....012 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Hoàng Văn Đức | 098....366 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Trúc Phương | 039....542 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Hoàng Thanh Mai | 096....541 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Đỗ Thị Thu Thảo | 038....754 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Khánh Ly | 096....247 | 675 điểm | 295 điểm | 380 điểm | 13/12/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Triệu Minh Hằng | 098....979 | 360 điểm | 245 điểm | 115 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phi Hùng | 096....623 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Quách Thị Ngọc Biên | 039....793 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Đỗ thị thu hiền | 038....782 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Lê Trần Mai Hương | 097....180 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Lưu Thị Lan Anh | 038....669 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Đinh Thị Ngát | 034....879 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Đoàn Thị Bích Hợp | 094....891 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |