Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Quyết | 039....075 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Minh Tú | 096....361 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền My | 098....182 | 515 điểm | 180 điểm | 335 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 035....089 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Vũ Phương Ngân | 034....040 | 665 điểm | 275 điểm | 390 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Huyền | 098....961 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Phạm Toàn Minh | 096....051 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Lê Đức Huy | 097....735 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Lê Đức Huy | 097....735 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Vũ Thị Thùy Trang | 093....128 | 650 điểm | 360 điểm | 290 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Phạm Duy Anh | 097....555 | 755 điểm | 425 điểm | 330 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 096....270 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Đạt | 091....458 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Lê Thanh Hằng | 032....528 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Đạt | 086....220 | 170 điểm | 110 điểm | 60 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Phạm Quỳnh Nhi | 097....667 | 830 điểm | 400 điểm | 430 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Đạt | 032....979 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Linh | 033....171 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....835 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Lê Hải Yến | 035....262 | 465 điểm | 110 điểm | 355 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Anh | 094....121 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Trung Hiếu | 032....597 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Anh | 096....386 | 460 điểm | 145 điểm | 315 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Vũ Thanh Trang | 033....370 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Vương Hoàng Nhật Anh | 091....605 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Phương | 034....278 | 810 điểm | 390 điểm | 420 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Hà Ngân | 096....873 | 670 điểm | 380 điểm | 290 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Trần Phương Thảo | 091....972 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 033....483 | 535 điểm | 180 điểm | 355 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
TRần Thị Thùy Ninh | 097....894 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Lê Xuân Thành Quân | 083....789 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Thiện | 088....208 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Tiến Đạt | 032....398 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Lê Huy Long Nhật | 035....895 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Hoàng Diệu Linh | 091....268 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Đặng Thị Điệp | 087....159 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Ông Yến Nhi | 085....799 | 840 điểm | 450 điểm | 390 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Diệp | 098....447 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Vũ Thị Duyên | 039....296 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Bùi Thị Thu Trang | 098....506 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mai Lan | 098....038 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Đinh Dương Hải | 076....664 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Nga | 098....373 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Vương Đình Khiển | 038....359 | 415 điểm | 275 điểm | 140 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hương Giang | 098....641 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Phương | 098....770 | 395 điểm | 135 điểm | 260 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Lưu Ngọc Lan | 037....476 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Thanh Lê | 094....209 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Vung Thị Minh Hồng | 079....734 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Trinh | 070....656 | 830 điểm | 440 điểm | 390 điểm | 03/11/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Lưu Phương Nhi | 033....137 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Học | 082....537 | 530 điểm | 410 điểm | 120 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Trần Vũ Đạt | 081....103 | 600 điểm | 385 điểm | 215 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Lê Thu Hằng | 097....329 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Huế | 035....681 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 033....269 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đỗ Hương Giang | 091....341 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Nhi | 097....203 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 039....459 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hồng Trà | 088....617 | 645 điểm | 385 điểm | 260 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Nhã | 098....514 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đàm Thu Hà | 097....486 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Nguyệt | 085....969 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Huyền | 088....982 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Ông Khánh Huyền | 084....338 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Chiến | 085....295 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Phạm Hà Linh | 091....884 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Cao Thị Thúy | 039....999 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Ngô Trung Nghĩa | 034....017 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Cúc | 098....740 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Bùi Đình Trọng | 037................................673 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đinh Thị Thu Hoài | 038....685 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đỗ Thanh Mai | 090....581 | 855 điểm | 430 điểm | 425 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Vũ Bá Thắng | 037....157 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đào Minh Châu | 096....232 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Hoàng Thị Như Quỳnh | 034....311 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Hiếu | 036....200 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Sơn Tùng | 035....357 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Sơn Tùng | 035....357 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hà Vân | 097....475 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thế Long | 094....958 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đoàn Thị Hương | 096....237 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Đoàn Thúy Vy | 094....881 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Bùi Thị Ngọc Quỳnh | 096....194 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Phương | 037....685 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Phùng Trọng Linh | 094....136 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Mạnh Linh | 097....969 | 205 điểm | 200 điểm | 5 điểm | 04/10/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huyền | 096....801 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Phạm Thị Ngọc Hiên | 091....862 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Lê Thị Hồng Thắm | 096....784 | 555 điểm | 125 điểm | 430 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Thư | 037....278 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Uyên Nhi | 097....295 | 240 điểm | 110 điểm | 130 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Phạm Bá Tâm | 096....578 | 130 điểm | 125 điểm | 5 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Trần Minh Tâm | 039....868 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Liên | 034....096 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Phan Thanh Thủy | 096....200 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Bùi Thị Mai Phương | 032....808 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Khánh Linh | 083....423 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....736 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 11/09/2023 | Đề 1 |