Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Vũ Huyền Anh | 056....889 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Trần Phương Thùy | 038....302 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Lê Ngọc Việt | 098....221 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Đức Tiến | 035....113 | 395 điểm | 270 điểm | 125 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Trương Thị Thảo | 035....619 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Bùi Ánh Dương | 038....353 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Lê Thị Thùy Linh | 037....488 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Trần Thị Hoa Lê | 034....722 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Mạnh Trường Giang | 091....159 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Hoàng Thị Thùy Trang | 037....066 | 180 điểm | 120 điểm | 60 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Phạm Phúc Hưng | 098....462 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Công Minh | 093....027 | 625 điểm | 405 điểm | 220 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Thanh Hương | 086....436 | 280 điểm | 105 điểm | 175 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Đào Thị Thu Hà | 038....310 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Thanh | 039....585 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Lê Ngọc Hải | 036....686 | 675 điểm | 350 điểm | 325 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| La Văn Hải | 086....189 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Pham Thi Hai Yen | 091....528 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Lê Huyền Trang | 037....948 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Đỗ Thị Huyền | 039....462 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Hoàng Anh Minh | 035....177 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Văn Đạt | 033....564 | 250 điểm | 150 điểm | 100 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Vũ Duy | 032....522 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Đào Minh Quân | 098....507 | 675 điểm | 315 điểm | 360 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Lương Đình Nam | 091....072 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Huyền Trân | 096....698 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Phương | 097....004 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Quỳnh Chi | 093....389 | 710 điểm | 360 điểm | 350 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Từ Hoài Trang Test toeic 05 | 096....989 | 660 điểm | 390 điểm | 270 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Đinh Thị Lành | 039....003 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Thị Như Quỳnh | 032....601 | 460 điểm | 130 điểm | 330 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Đào Trung Kiên | 080.....797 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Nguyễn Trúc Quỳnh Anh | 096.....210 | 775 điểm | 405 điểm | 370 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Lê Thu Hằng | 097....987 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 31/08/2024 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Mai Hương | 091....434 | 570 điểm | 380 điểm | 190 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Hoàng Quốc Tuấn | 082....021 | 225 điểm | 115 điểm | 110 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Thành Công | 039....492 | 510 điểm | 370 điểm | 140 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Trần Văn Hiếu | 097....349 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Huyền | 096....700 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Chúc An | 034....622 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Thanh Hoa | 086....620 | 605 điểm | 390 điểm | 215 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Trương Chí Quảng (2008) | 091..............................146 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Thế Hoàng | 039....987 | 300 điểm | 220 điểm | 80 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| tô thuý nga | 034....370 | 230 điểm | 110 điểm | 120 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Hà Hải Yến | 038....952 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Triệu Thu Trang | 038....977 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Phùng Thị Xuân Mai | 096....419 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Kim Lợi | 096....775 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Ngô Đức Hiếu | 033....753 | 445 điểm | 365 điểm | 80 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Đoàn Thị Trang Anh | 033....615 | 530 điểm | 200 điểm | 330 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Trương Quỳnh Mai | 034....110 | 565 điểm | 340 điểm | 225 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Huu Phi | 034....182 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Phùng Văn Nhật | 038....336 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Vũ Huyền | 077....503 | 650 điểm | 460 điểm | 190 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Phạm Thị Hoa Huệ | 085....284 | 220 điểm | 90 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Lại Thị Quỳnh Lan | 034....289 | 325 điểm | 125 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Công Toàn | 077....523 | 445 điểm | 280 điểm | 165 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Trần Công Thành | 034....856 | 520 điểm | 320 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Lê Trung Hiếu | 033....366 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Lan Anh | 033....424 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Hà My | 096....042 | 565 điểm | 370 điểm | 195 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Phạm Thanh Trà | 096....936 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Ngô Ngọc Anh | 086....452 | 425 điểm | 295 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Chu Triều Dương | 070....242 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Sơn Tùng | 093....200 | 175 điểm | 115 điểm | 60 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Lưu Đức Thiện | 038....681 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Hải Ngọc | 090....507 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Trung Kiên | 033.....709 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Diệu Linh | 091....080 | 620 điểm | 360 điểm | 260 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Linh | 098....767 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyen Thi Trang | 034....249 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Đình Giang | 039....996 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Hoàng Thái Sơn | 035....675 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Vũ Thị Huế | 086....112 | 350 điểm | 100 điểm | 250 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Xuân Thị Lam | 036....243 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Tạ Thu Thủy | 039....307 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Hồng Ngọc | 097....871 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Vũ Diệu Lâm | 038....616 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Bùi Đức Hải | 091....750 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Đào Thị Huyền Trang | 094....389 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Trần Minh Phượng | 097....935 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Vũ Thị Lan | 096....832 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Võ Thị Thơm | 037....275 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Phan Nguyên Minh | 039....448 | 570 điểm | 330 điểm | 240 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Quỳnh Mai | 096....200 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Mạnh Dũng | 037....320 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Quốc Việt | 080.....189 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Mai Thị Ánh Hồng | 032....776 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Vui | 035....031 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Tạ Mỹ Linh | 038....429 | 555 điểm | 160 điểm | 395 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Tạ Khánh Linh | 098....965 | 360 điểm | 125 điểm | 235 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Thái Thiện Nhân | 091....075 | 845 điểm | 440 điểm | 405 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Hoàn | 038....188 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Vũ Quỳnh Anh | 090....998 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Trương Vũ Hiếu | 033....573 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Nguyễn Hữu Đức | 039....938 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Ngô Thị Kiều Anh | 091....176 | 605 điểm | 350 điểm | 255 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Phan Thị Kiều Trang | 037....134 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Lương Thị Thủy | 094....698 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 04/03/2024 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bích Ngọc | 086....793 | 445 điểm | 300 điểm | 145 điểm | 04/12/2023 | Đề 1 |