Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lã Hoàng Hải | 033....550 | 595 điểm | 240 điểm | 355 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Nguyễn Vân Anh | 096.......7 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Phạm Như Quỳnh | 034....528 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Phạm Khánh Hưng | 096....608 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hoài | 093....109 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 |
Hiếu Đặng | 084....858 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 |
Bùi Thị Anh Kỳ | 035....575 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhài | 096....578 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 |
Đồng Mai Ngân | 094....050 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 19/03/2023 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Thịnh | 090....020 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Đoàn Quang Lưu | 039....832 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hà Giang | 086....104 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 17/03/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hùng | 038....353 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 17/03/2023 | Đề 1 |
Nguyễn Hải Yến | 083....296 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/03/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Trà | 034....990 | 510 điểm | 200 điểm | 310 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Phan Thị Hà | 034....868 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Đặng Văn Đỗ | 035....311 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Lê Thị Thanh | 039....821 | 385 điểm | 135 điểm | 250 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Hoàng Anh | 037....929 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....598 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Đoàn Hồng Ngọc | 091....937 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Lê Minh Châu | 094....346 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Khúc Thu Trà | 037....560 | 305 điểm | 70 điểm | 235 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Lù Thị Hồng Nhung | 091....734 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Trần Đăng Dương | 096....864 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Hoàng Phương Linh | 096....599 | 960 điểm | 495 điểm | 465 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Bùi Hữu Quyết | 035....583 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Vũ Gia Bảo | 097....341 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Huyền Thương | 096....503 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Hoàng Thị Hồng Hạnh | 096....460 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Bảo Ngọc | 036....366 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Trần Thị Thu | 083....062 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Bùi Thu Trang | 098....962 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Hoàng Hiền Trang | 039....107 | 690 điểm | 245 điểm | 445 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Phạm Thanh vân | 098....805 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Hữu Minh | 083....040 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Lê Thị Yến Hoa | 097....417 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Phan Thu Hương | 034....827 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Nhàn | 085....126 | 430 điểm | 140 điểm | 290 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Đặng Khánh Chi | 097....858 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Đỗ Thị Thu Hằng | 037....673 | 205 điểm | 185 điểm | 20 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Ngô Thị Lan Hương | 098....314 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Đinh Quốc Tùng | 098....491 | 465 điểm | 135 điểm | 330 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Vũ Phương Thảo | 034....199 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Bùi Thị Thanh Huyền | 091....128 | 535 điểm | 210 điểm | 325 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Bùi Thúy Hạnh | 086....049 | 590 điểm | 185 điểm | 405 điểm | 27/02/2023 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Minh Nguyệt | 096....409 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đinh Ngọc Hân | 033....007 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Doãn Thành Nam | 096....568 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Hương Giang | 096....966 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Hồng Phúc | 086....737 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Vũ Minh Hiếu | 082....407 | 820 điểm | 370 điểm | 450 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Chiến | 038....720 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Ngô Đăng Hoàng Anh | 096....054 | 760 điểm | 310 điểm | 450 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Vũ Thành | 034....833 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Hoàng Hải Hà | 094....577 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Thắng | 038....064 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Ngọc Tùng | 094....109 | 110 điểm | 90 điểm | 20 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Thị Thuỳ Linh | 098....391 | 680 điểm | 310 điểm | 370 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Hằng | 038....241 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Khánh Ly | 091....006 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Hoàng Thu Giang | 036....894 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Vân | 039....923 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đặng Việt Đức | 096....658 | 780 điểm | 345 điểm | 435 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phan Anh Quân | 036....936 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 094....573 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Thu Cúc | 056....176 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thu Huệ | 092....221 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Hồng Sơn | 036....442 | 200 điểm | 150 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Chí Hiển | 094....864 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Vũ Phương Thảo | 037....520 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Dịu | 035....150 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đào Thanh Huyền | 097....579 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Thị Thu Hằng | 038....361 | 175 điểm | 145 điểm | 30 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phương Hảo | 039....398 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Huyền Ngân | 033....031 | 230 điểm | 180 điểm | 50 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thảo Vân | 097.....758 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Vân Anh | 096....608 | 640 điểm | 390 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Quang Duy | 038....549 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyen Quynh Trang | 039....108 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Hà Trang | 038....241 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 093....969 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Ánh | 082....588 | 430 điểm | 110 điểm | 320 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Luyện Thị Thanh Nga | 094....708 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Hoàng Thị Phượng | 033....810 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Vũ Gia Bảo | 097....341 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Tô Hoài Ngân | 098....870 | 165 điểm | 95 điểm | 70 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Quang Tiệp | 032....586 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Pham Thi Minh Phước | 098....376 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Vũ Thị Thảo | 098....379 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Lê Thị Kiều Trang | 096....290 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Phạm Thị Huyền | 098....141 | 430 điểm | 140 điểm | 290 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Pham Thi Yen Nhi | 010.............rea | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Hữu Quyết | 035....583 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Đặng Phương Thảo | 097....139 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Bùi Duy Toàn | 098....530 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Điệp Giang | 094....849 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |
Trần Hoàng Mai Anh | 085....819 | 585 điểm | 330 điểm | 255 điểm | 31/01/2023 | Đề 3 |