Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Mai Hương | 094....537 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Ngô Sỹ Kiên | 096....297 | 410 điểm | 90 điểm | 320 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Bá Hào | 038....280 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Vân Anh | 092....534 | 190 điểm | 0 điểm | 190 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thúy Quỳnh | 094....642 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đỗ Mai Phương | 039....918 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đặng Thu Trang | 096....613 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thùy Trang | 084....802 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thị Mỹ Duyên | 096....204 | 220 điểm | 70 điểm | 150 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Quảng Thị Hạnh | 038....408 | 155 điểm | 125 điểm | 30 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thành Dương | 096....020 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
phạm mạnh hà | 097....463 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
LÊ VĂN MINH | 098....831 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Đàm Vân Hạ | 037....961 | 570 điểm | 330 điểm | 240 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Hồ Quang anh | 033....953 | 180 điểm | 80 điểm | 100 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Như Trường | 097....502 | 485 điểm | 315 điểm | 170 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lê Minh Hà | 096....692 | 440 điểm | 280 điểm | 160 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Mai Liên | 091....418 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phạm Thị Lan | 097....279 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Văn Hưng | 036....381 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lương Hoàng | 088....588 | 785 điểm | 430 điểm | 355 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thanh Bình | 039....614 | 735 điểm | 400 điểm | 335 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lường Thị Thúy Hằng | 033....022 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Yến | 097....918 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Ngô Đinh Quang Nhật | 091....587 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Lê Thanh Trà | 094....082 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hằng | 098....929 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Vũ Xuân Thạch | 038....462 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Phùng Ngọc Đức 2003 | 082....117 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 12/05/2023 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Doãn Dương | 096....512 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Bùi Lê Đan Tâm | 077....899 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đàm Thủy | 097....029 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
0392132448 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 | |
Đinh Công Duy | 093....425 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Phạm Thanh Hương | 034....555 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Đinh Bích Ngọc | 034....311 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Vân Anh | 092....534 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Lưu Hải Yến | 033....536 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 23/05/2023 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thị Hương Giang | 097....466 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Phạm Hải Long | 086....360 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....589 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Lê Thanh Trà | 094....082 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Đinh Thị Hiền | 035....159 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Hoàng Thị Nguyệt | 096....483 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Phạm Đăng Khoa (ngõ 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân) | 033....468 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hà | 094....893 | 625 điểm | 245 điểm | 380 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Bùi Thị Phương Mai | 032.....092 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Vũ Thị Quyên | 097....442 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Phương Hảo | 093....126 | 630 điểm | 295 điểm | 335 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Huyền | 038....838 | 790 điểm | 365 điểm | 425 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Trần Thị Thanh Hoa | 097....648 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 04/05/2023 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đăng Khoa (ngõ 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân) | 033....468 | 120 điểm | 55 điểm | 65 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Mỹ Uyên | 091....698 | 260 điểm | 175 điểm | 85 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Phan Thị Kim Bình | 039....592 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 097....830 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu | 086....766 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Hà Quang Huy | 098....882 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 089....982 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 088....740 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 06/04/2023 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Công Hiếu | 094....666 | 730 điểm | 365 điểm | 365 điểm | 06/04/2023 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 035....752 | 205 điểm | 40 điểm | 165 điểm | 06/04/2023 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Minh Châu | 086....766 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 06/04/2023 | Đề 6 |
Phùng thị thúy | 037....260 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 06/04/2023 | Đề 6 |
Nguyễn Phương Thảo | 091....650 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 06/04/2023 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Thảo | 091....650 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Chí Linh | 098....872 | 495 điểm | 150 điểm | 345 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Phan Thị Ánh Tuyết | 036....917 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Bùi Diễm Quỳnh | 033....373 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Lê Thị Khánh Linh | 035....303 | 180 điểm | 140 điểm | 40 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thu Trang | 098....962 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 |
Đỗ Khánh Linh | 097....969 | 180 điểm | 135 điểm | 45 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 |
Nguyễn Bảo Hoàng | 098....129 | 710 điểm | 380 điểm | 330 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 |
Trần Thanh Lâm | 035....460 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thanh Tú | 096....210 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Trần Thanh Lâm | 035....460 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Ngọc | 093....319 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Bùi Thị Mai Hương | 098....524 | 265 điểm | 100 điểm | 165 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Lê Thị Oanh | 035....551 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thư | 039....246 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Trần Thanh Nga | 033....994 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Minh | 097....543 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Lâm | 039....835 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Khuất Duy Thành | 085....074 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Bùi Chương | 092....464 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Võ Đức Huy | 086....242 | 425 điểm | 135 điểm | 290 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Phương | 035....109 | 415 điểm | 145 điểm | 270 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Đỗ Hiên | 091....938 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Hoàng Đặng Tiến | 096....859 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 06/04/2023 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Hoài Oanh | 038.....036 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Hoàng Lê Thanh Nga | 082....157 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Hương Giang | 036....706 | 280 điểm | 215 điểm | 65 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Nguyễn Minh Lý | 038....645 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Phạm Anh | 086....965 | 190 điểm | 145 điểm | 45 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Trần Nhật Minh | 081....823 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Trần Minh Thông | 097....251 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Lương Việt Hải | 037....252 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 02/04/2023 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Bích Ngọc | 016.....900 | 740 điểm | 345 điểm | 395 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Phạm Khánh Hưng | 096....608 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 038....362 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |
Bùi Quang Hưng | 088....357 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 19/03/2023 | Đề 7 |