Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thu Hiền | +84......811 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền - HUT | +84......875 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Đỗ Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......808 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Hiền - NEU4 | +84......254 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Phạm Phương Linh - NEU4 | +84......239 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Ngô Thị Tuyết Trang - NEU4 | +84......783 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Vũ Thị Nhung - NEU4 | +84......816 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Trần Thị Huyền Trang - NEU4 | +84......017 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Nguyễn Ngọc Anh - FTU4 | +84......878 | 730 điểm | 310 điểm | 420 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Hoàng thị Bích Phượng - FTU4 | +84......550 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Trần Thị Thu Hằng - HLU4 | +84......739 | 715 điểm | 335 điểm | 380 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Tuấn Phương - NEU4 | 016....... 26 | 595 điểm | 300 điểm | 295 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Triệu Tử Long | +84......661 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
| Hoàng Thùy Dung - NEU4 | +84......943 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
| Bùi Thanh Bình - HUT5 | +84......886 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
| Lê Tiến Dũng - UNETI4 | +84......855 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Kiều Phương - UNETI4 | +84......498 | 290 điểm | 95 điểm | 195 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thùy Dung - HUC+ | +84......031 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Mạnh Linh - AOB1 | +84......787 | 410 điểm | 235 điểm | 175 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
| Vũ Thị Luân - NEU2 | +84......733 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Thị Hằng | +84......330 | 165 điểm | 85 điểm | 80 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
| Đào Thị Ngọc Hà - NEU4 | +84......169 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hồng Hạnh - AOF4 | +84......050 | 490 điểm | 290 điểm | 200 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thu Thủy - NEU3 | +84......709 | 675 điểm | 310 điểm | 365 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Văn Đức - HUT | +84......028 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hồng Liên | +84......198 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 20/12/2009 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thu Hương - NEU4 | +84.......198 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
| Nguyễn Tiến Phong - AOB4 | +84......450 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
| Phạm Thị Lanh - NEU4 | +84.......695 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
| Đào Hồng Nhung - NEU4 | +84......187 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phi Anh - AOB4 | +84.......147 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Đỗ Phú Đoàn - HUT5 | +84.......373 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hoài Thu - NEU4 | +84......489 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
| Mai Thị Lành - NEU4 | +84......666 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
| Nguyễn Văn Tiến - HUT5 | +84.......326 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
| Nguyễn Huyền Trang - HUT5 | +84......940 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Trọng Đức - HUT4 | +84......780 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Diệu Linh - NEU4 | +84......080 | 150 điểm | 25 điểm | 125 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Ngô Trí Chín | +84......042 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Nguyễn Minh Nga - NEU4 | +84......389 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Trần Thanh Tùng - WRU5 | +84......686 | 770 điểm | 360 điểm | 410 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Trà My - NEU3 | +84........858 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Phạm Ngọc Anh - NEU3 | +84......628 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Nguyễn Tuấn Dũng - NEU | +84......633 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Khúc Ngọc Mai - HUBT | +84......381 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Phạm Văn Huỳnh | +84......544 | 170 điểm | 95 điểm | 75 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Bùi Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......709 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Phương Linh - TLU4 | +84......031 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Dung - NEU4 | +84......056 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Anh | +84......725 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
| Lê Hạnh Linh - ĐH Dược5 | +84.......447 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Đức Anh | +84......100 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
| Nguyễn Duy Trường | +84......161 | 195 điểm | 65 điểm | 130 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
| Nguyễn Huyền Trang - HOU4 | +84.......105 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
| Phan Thị Hồng Hòa | 090....326 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
| Thái Xuân Bách - HOU4 | +84......919 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Thuận | +84.......036 | 215 điểm | 65 điểm | 150 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Đỗ Phú Đoàn - HUT5 | +84.......373 | 60 điểm | 15 điểm | 45 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Hoàng Thị Hiền - ĐHNN2 | +84......336 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Phan Thị Hương - NEU4 | +84......590 | 600 điểm | 305 điểm | 295 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Lê Phương Linh - HUBT | +84.......090 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Nguyễn Quyết - NEU3 | +84.......921 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Lưu Lê Cẩm Ly | +84......180 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Nguyệt | +84......294 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
| Trần Thu Phương | +84......438 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
| Hoàng Việt Anh - VCU3 | +84......449 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thu Trang - NEU+ | +84......836 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 12/06/2010 | |
| Phạm Hoàng Anh - FTU4 | +84......619 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 12/06/2010 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Minh Tuấn - HUT+ | +84......168 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Huyền - AOB3 | +84.......495 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Đỗ Như Thuỳ - AOB3 | +84.......581 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thùy Dung | +84......884 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quang Sắc - HUT | +84......656 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 27/12/2009 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Hồng - NEU4 | +84......502 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bách | +84......948 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Mai - NEU4 | +84......562 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mai Hương - FTU2 | +84.......057 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Việt Hà | +84......010 | 395 điểm | 225 điểm | 170 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hương | +84......794 | 610 điểm | 335 điểm | 275 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Lê Đình Việt | +84......158 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Trần Cao Bách - VCU2 | +84.......123 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thu Trang - NEU4 | +84......152 | 525 điểm | 285 điểm | 240 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chu Thị Nhung - VCU4 | +84......541 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Bích Hạnh - VNU4 | +84.......755 | 650 điểm | 350 điểm | 300 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Minh Phương - FTU4 | +84......580 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Tâm - NEU4 | +84......728 | 455 điểm | 270 điểm | 185 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thúy Phương - NUCE4 | +84......915 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Oanh - TUU4 | +84......278 | 475 điểm | 225 điểm | 250 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Việt Thanh | +84......675 | 650 điểm | 350 điểm | 300 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Hồng Minh - NEU4 | +84......011 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Huyền Trang - HUBT4 | +84......893 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Phương - DNU2 | +84......705 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Bích Ngọc - NEU4 | +84......134 | 275 điểm | 90 điểm | 185 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Lan Anh | +84......941 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Tuấn - HUT4 | +84.......296 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Mỹ - AOF3 | +84.......050 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Bảo Lâm - HAU2 | +84......299 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Hà - NEU+ | +84......580 | 515 điểm | 270 điểm | 245 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Trung Hiếu - NEU4 | +84......287 | 475 điểm | 285 điểm | 190 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |