Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Quốc Dũng - HUT5 | +84.......136 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải Yến | +84......724 | 595 điểm | 265 điểm | 330 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Cường - NEU4 | +84......585 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Quách Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......868 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Loan | +84......535 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Thảo | +84......211 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Bích Ngọc | +84......846 | 665 điểm | 335 điểm | 330 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |