Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Dung - NEU4 | +84......056 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Anh | +84......725 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Lê Hạnh Linh - ĐH Dược5 | +84.......447 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thanh Bình - HUT5 | +84......886 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kiều Phương - UNETI4 | +84......498 | 290 điểm | 95 điểm | 195 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Lê Tiến Dũng - UNETI4 | +84......855 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đức Anh | +84......100 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Duy Trường | +84......161 | 195 điểm | 65 điểm | 130 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Huyền Trang - HOU4 | +84.......105 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Phan Thị Hồng Hòa | 090....326 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Thái Xuân Bách - HOU4 | +84......919 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hồng Dung - NEU4 | +84......955 | 540 điểm | 325 điểm | 215 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Ngọc Hà - NEU4 | +84......169 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đặng Thị Hồng Hạnh - AOF4 | +84......050 | 490 điểm | 290 điểm | 200 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Thuận | +84.......036 | 215 điểm | 65 điểm | 150 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Đỗ Phú Đoàn - HUT5 | +84.......373 | 60 điểm | 15 điểm | 45 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Hoàng Thị Hiền - ĐHNN2 | +84......336 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Phan Thị Hương - NEU4 | +84......590 | 600 điểm | 305 điểm | 295 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Lê Phương Linh - HUBT | +84.......090 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Quyết - NEU3 | +84.......921 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Lưu Lê Cẩm Ly | +84......180 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nguyệt | +84......294 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
Trần Thu Phương | +84......438 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
Hoàng Việt Anh - VCU3 | +84......449 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 14/11/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Tuyết Trang - NEU4 | +84......783 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Vũ Thị Nhung - NEU4 | +84......816 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Trần Thị Huyền Trang - NEU4 | +84......017 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Anh - FTU4 | +84......878 | 730 điểm | 310 điểm | 420 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Hoàng thị Bích Phượng - FTU4 | +84......550 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Trần Thị Thu Hằng - HLU4 | +84......739 | 715 điểm | 335 điểm | 380 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Đinh Thị Quỳnh Mai - NEU4 | +84......829 | 700 điểm | 420 điểm | 280 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Trà My - NEU3 | +84........858 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Phạm Ngọc Anh - NEU3 | +84......628 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Tuấn Dũng - NEU | +84......633 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Khúc Ngọc Mai - HUBT | +84......381 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Phạm Văn Huỳnh | +84......544 | 170 điểm | 95 điểm | 75 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Bùi Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......709 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 22/11/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Phú Đoàn - HUT5 | +84.......373 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Trang - NEU+ | +84......836 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 12/06/2010 | |
Phạm Hoàng Anh - FTU4 | +84......619 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 12/06/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Tuấn - HUT+ | +84......168 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Huyền - AOB3 | +84.......495 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Đỗ Như Thuỳ - AOB3 | +84.......581 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Trung - TLU4 | +84......819 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Giang - TLU4 | +84......555 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thảo - FTU4 | +84......110 | 610 điểm | 335 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Mai Anh - FTU4 | +84......130 | 580 điểm | 365 điểm | 215 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dung | +84......884 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Tiến - HUT5 | +84.......326 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Huyền Trang - HUT5 | +84......940 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Sắc - HUT | +84......656 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 27/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hồng - NEU4 | +84......502 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bách | +84......948 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Mai - NEU4 | +84......562 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Luân - NEU2 | +84......733 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Hương - FTU2 | +84.......057 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Việt Hà | +84......010 | 395 điểm | 225 điểm | 170 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hương | +84......794 | 610 điểm | 335 điểm | 275 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Lê Đình Việt | +84......158 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Trần Cao Bách - VCU2 | +84.......123 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Hồng Nhung - NEU4 | +84......187 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 03/12/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Trang - NEU4 | +84......152 | 525 điểm | 285 điểm | 240 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Nhung - VCU4 | +84......541 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bích Hạnh - VNU4 | +84.......755 | 650 điểm | 350 điểm | 300 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Phương - FTU4 | +84......580 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tâm - NEU4 | +84......728 | 455 điểm | 270 điểm | 185 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thúy Phương - NUCE4 | +84......915 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Oanh - TUU4 | +84......278 | 475 điểm | 225 điểm | 250 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Phan Thị Hồng Hà - NEU4 | +84......876 | 585 điểm | 220 điểm | 365 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Việt Thanh | +84......675 | 650 điểm | 350 điểm | 300 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Minh - NEU4 | +84......011 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Huyền Trang - HUBT4 | +84......893 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Phương - DNU2 | +84......705 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Bích Ngọc - NEU4 | +84......134 | 275 điểm | 90 điểm | 185 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Lan Anh | +84......941 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Tuấn - HUT4 | +84.......296 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Phạm Thùy Linh - NEU4 | +84......868 | 505 điểm | 225 điểm | 280 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ - AOF3 | +84.......050 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Bảo Lâm - HAU2 | +84......299 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hà - NEU+ | +84......580 | 515 điểm | 270 điểm | 245 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Thuý- NEU4 | +84.......588 | 605 điểm | 240 điểm | 365 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trung Hiếu - NEU4 | +84......287 | 475 điểm | 285 điểm | 190 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Trung Hiếu | +84......319 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thu Vân - TLU4 | +84......532 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Thị Mai Linh - NEU4 | +84......031 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Hiểu - NEU4 | +84.......486 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phí Anh Tuấn - NEU3 | +84......280 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Lê Minh Tuấn- VCU4 | +84......188 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh - AOB3 | +84.......229 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Phạm Thùy Dương - NEU4 | +84......696 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Thịnh - NEU4 | +84......656 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Huynh - HUT5 | +84......386 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Đỗ Văn Chinh - HUT5 | +84......866 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Oanh - NEU3 | +84......239 | 510 điểm | 335 điểm | 175 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Hằng - NEU4 | +84......060 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc- NEU4 | +84.......200 | 500 điểm | 225 điểm | 275 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Ngọc Hiếu | +84.......956 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Miên - NEU++ | +84......003 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |