Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thùy Dương - TLU4 | +84.......120 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Trang Nhung | +84......223 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Vinh - NEU4 | +84......623 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 29/05/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Bảo Ngọc - NEU+ | +84......512 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Ngô Thị Thanh Bình - HOU4 | +84......984 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Thảo - HUBT4 | +84......888 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Minh Vượng - NEU4 | +84......227 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Lê Trọng Thạch - HUT3 | +84.......641 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Trịnh Thị Trang - DH Dai Nam1 | +84.......990 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Dung - NEU4 | +84......107 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lã Ngọc Tuyên - VCU4 | +84......104 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Ngọc Đức - HUT4 | +84.......888 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hạnh - AOB3 | +84......568 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Lê Tiến Thành - NEU4 | +84......982 | 335 điểm | 150 điểm | 185 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Lan Phương - NEU4 | +84......962 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Văn Hà | +84......781 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Bùi Thị Hương - AOB | +84......902 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Đàm Phương Liên - Techcombank | +84......641 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thuý Ngọc - NEU4 | +84.......723 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Trang - AOF4 | +84......190 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Huyền - VSII | +84.......668 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mạnh Hùng - HUT | +84......706 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phan Thu Thủy - HUBT4 | +84......998 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Dương Việt Thái - VCU4 | +84......935 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hằng | +84.......898 | 340 điểm | 100 điểm | 240 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Dung - NEU4 | 090....378 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt - AOB4 | +84......908 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy | +84......666 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Việt Vũ - VCU4 | +84......288 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Lê Việt Dũng | +84......837 | 345 điểm | 210 điểm | 135 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Viết Giang | +84.......270 | 165 điểm | 70 điểm | 95 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Trần Đại Nghĩa | +84......376 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Hạnh - AOB1 | +84......463 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Phong - HAUI4 | +84.......526 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Phương Thảo - AOB4 | +84......715 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thuý Trang | +84.......566 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thế Hùng - HUT5+ | +84......603 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Mai Phương - NEU4 | +84.......953 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Loan - AOB4 | +84......343 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Trần Thúy Hạnh | +84......924 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Quỳnh Mai - HUBT4 | +84......646 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Tô Thị Hường | +84.......832 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Trang - AJC4 | +84......892 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Chí Dũng - AOB4 | 093....896 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quân - HUT5 | +84......836 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Tạ Thị Thùy Trâm - HUBT2 | +84.......891 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Hà - AOF4 | +84......572 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Yến - AOB4 | +84......343 | 470 điểm | 180 điểm | 290 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Kim Dung - AOB4 | +84......649 | 760 điểm | 320 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Anh Tuấn - HUT | +84.......456 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đào Thị Thùy Dung - AOB | +84......681 | 845 điểm | 405 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84.......908 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đỗ Việt Dũng - VCU4 | +84......880 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Giang - AOB4 | +84......418 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Mai - FTU | +84.......012 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Lan Phương - NEU4 | +84......809 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lương Châm Oanh - TLU3 | +84.......079 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bùi Thu Phương - TLU4 | +84......560 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Ngọc Hà - AOB2 | +84......350 | 575 điểm | 335 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Ngọc Thinh - HUT5 | +84......893 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Hà - AOB2 | +84......753 | 520 điểm | 335 điểm | 185 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Đăng Dương - AOB | +84......656 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đặng Văn Quân - HUT1 | +84.......612 | 185 điểm | 50 điểm | 135 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bạch Thị Thái Hà | +84......207 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Bích Ngọc - NEU3 | +84......006 | 415 điểm | 125 điểm | 290 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Lệ Quyên - VCU4 | +84......804 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Tuấn - HUT+ | +84......235 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Quách Thị Hồng Nhung - FTU3 | +84......761 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hằng - AOB | +84.......593 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | +84......235 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Kim Oanh | +84.......850 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Quỳnh Trang - NEU4 | +84......619 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hải Yến | +84......889 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Thường | +84.......252 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Danh Mạnh - NEU4 | +84......465 | 530 điểm | 150 điểm | 380 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Dung - AOB4 | +84.......351 | 180 điểm | 35 điểm | 145 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Phạm Thị Hồng -NEU4 | +84......428 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Phạm Hồng Nhung - AOB | +84......168 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Quang | +84......151 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thùy Linh - AOF3 | +84.......586 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Dương Thị Chinh - AOB4 | +84......938 | 425 điểm | 240 điểm | 185 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thu Huyền - AOB4 | +84......619 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Hồng Vân | +84......692 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Bùi Thị Mai Phương - HOU4 | +84......313 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Triệu Thị Huyền Trang | +84......198 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Hà Hồng Nhung - AOB4 | +84......370 | 485 điểm | 300 điểm | 185 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Đinh Thị Tuyết - AOB4 | +84.......263 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Thị Sim - NEU3 | +84.......360 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Thị Bích Phương - HUBT3 | +84.......944 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Ngô Thị Bình - HUBT3 | +84......097 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Thị Việt Hồng - NEU4 | +84......716 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Tài | +84.......235 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hoàng Yến | +84......200 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh An | +84......422 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lưu Tuấn Dũng - HUT | +84......949 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lê Thanh Long - HUT4 | +84......936 | 495 điểm | 200 điểm | 295 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Khương Viết Việt- NEU | +84.......920 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấn Thị Trang - FTU3 | +84......959 | 370 điểm | 235 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |