Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Sim - NEU3 | +84.......360 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Thị Bích Phương - HUBT3 | +84.......944 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Thị Việt Hồng - NEU4 | +84......716 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Việt Cường - FTU3 | +84......798 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Lê Thị Sáng - FTU4 | +84......386 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Hà Thu | +84......190 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Bùi Thùy Linh - NEU4 | +84......335 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Đào Thị Thanh Vân | +84......263 | 525 điểm | 200 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Lan Phương - NEU4 | +84......962 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Minh | +84......091 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh An | +84......422 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lưu Tuấn Dũng - HUT | +84......949 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lê Thanh Long - HUT4 | +84......936 | 495 điểm | 200 điểm | 295 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Khương Viết Việt- NEU | +84.......920 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Vân - AOB1 | +84.......020 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Minh Huyền - AOF | +84......903 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Trần Thùy Dương - NEU4 | +84......137 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Vân - HNU3 | +84......708 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấn Thị Trang - FTU3 | +84......959 | 370 điểm | 235 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Bùi Thanh Nga | +84......916 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Phương Loan - FTU3 | +84.......113 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Vũ Thanh Phương | +84......271 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Văn Hòa - FTU4 | +84......985 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Huyền | +84......828 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Trần Huyền Trang - NEU4 | 097....762 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hà - NEU4 | +84......136 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Hữu Dương - HUT4 | +84......191 | 435 điểm | 260 điểm | 175 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Hoài Linh - FTU4 | +84.......442 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Diệu Huyền - NEU4 | +84......851 | 640 điểm | 270 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Nga | +84......068 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Danh Tuyên - HUT5 | +84......444 | 825 điểm | 420 điểm | 405 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Hoàng Thu Phượng - IIR4 | +84......671 | 655 điểm | 325 điểm | 330 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Phan Thị Thúy Mai - NEU4 | +84......701 | 445 điểm | 170 điểm | 275 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang - AOF4 | +84......198 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Bùi Thị Hoa | +84......828 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Tạ Ngọc Thắng - AOF4 | +84......556 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Thị Phương | +84......719 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Mai Thùy Linh | +84......810 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thùy Dung | +84......524 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Đoàn Anh Trang - FTU | +84.......523 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Thảo - NEU4 | +84......676 | 685 điểm | 360 điểm | 325 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Hải Yến - AOB4 | +84......649 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Hoàng Thị Minh Phương | +84......387 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Đặng Hồng Sơn - AOB4 | +84.......464 | 495 điểm | 305 điểm | 190 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lâm - AOB3 | +84.......495 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lê Hiền | +84.......229 | 575 điểm | 260 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lưu Thị Huyền - USSH4 | +84.......917 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc - NEU4 | +84......188 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Mai - FTU3 | +84......120 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng - VCU+ | +84......728 | 200 điểm | 70 điểm | 130 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền - AOF4 | +84.......179 | 265 điểm | 95 điểm | 170 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Phương Linh - TLU4 | +84.......796 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thu Trang - HUBT4 | +84......392 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Đinh Thị Hương - VCU2 | +84.......371 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Linh | +84......225 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Quang - HUT5 | +84......693 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Liên | +84......645 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thị Xuân | +84......188 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Trương Quốc Đạt - AOF3 | +84......242 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 265 điểm | 200 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Phạm Minh Ngọc - TLU4 | +84......098 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng - NEU4 | +84......008 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hoài Thu | +84......855 | 315 điểm | 120 điểm | 195 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Ngọc - NEU | +84......300 | 545 điểm | 270 điểm | 275 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Lê Ngọc Anh - PTIT4 | +84......595 | 395 điểm | 155 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Hoàng Văn Phong - HUT5 | +84......114 | 195 điểm | 65 điểm | 130 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Đoàn Như Quỳnh | +84......838 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Đào Hà Liên - AOB4 | +84......008 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Phí Thị Mai Anh - TLU4 | +84......874 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Hải - TLU4 | +84.......672 | 450 điểm | 170 điểm | 280 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Vũ Trà Giang - NUCE4 | +84......900 | 240 điểm | 70 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Thu Huyền - NEU3 | +84......329 | 300 điểm | 115 điểm | 185 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Yến | +84......593 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Bảo Yến - FTU4 | +84......034 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mai Phương - FTU4 | +84......383 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Đức - NEU4 | +84......875 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thái | +84......624 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Hoàng Thu Thảo - NEU4+ | +84.......329 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy - NEU4 | +84......954 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......062 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thu Trang - AOB4 | +84......149 | 620 điểm | 350 điểm | 270 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Nhung - HUT5 | +84.......616 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Cúc - VCU4 | +84......838 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Mai Hương - HUBT3 | 090....363 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Ngô Thanh Thúy - NEU3 | +84......469 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Thiện Toàn | +84......396 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Tuân | +84......744 | 250 điểm | 90 điểm | 160 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc - VCU2 | +84.......677 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Hải Yến - NEU4 | +84......520 | 320 điểm | 120 điểm | 200 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Tùng - HUT4 | +84......975 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Bùi Thúy Nga - NEU4 | +84......531 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Minh - PTIT2 | +84......527 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đỗ Duy Khánh - HUT2 | +84......744 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Viết Cảnh - HUT5 | +84.......018 | 265 điểm | 130 điểm | 135 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền Trang - NEU4 | +84......942 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Quang Phương - VCU4 | +84......866 | 305 điểm | 95 điểm | 210 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Kiều Trang | +84......888 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |