Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hà - HOU3 | +84......459 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Huyền - HOU3 | +84......588 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thảo _AOB | +84......376 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Cao Minh Hằng - AOB4 | +84......914 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Đào Thị Hải Yến | +84......154 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thùy Tâm - NEU4 | 097....625 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Hà - TLU4 | +84.......844 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền - USSH | +84.......180 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Phạm Hoàng Yến | +84......884 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Phương - TUU4 | +84.......233 | 910 điểm | 415 điểm | 495 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Đinh Quang Huy - TLU4 | +84.......087 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trần Tuấn Đạt - TLU4 | +84......799 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Trịnh Kim Thành | +84.......483 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Phùng Xuân Biên | +84......118 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thuý Quyên - NEU4 | +84......360 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Nam | +84......280 | 600 điểm | 285 điểm | 315 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khoa Học - NUCE4 | +84.......326 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Mạnh Hùng - HUS4 | +84.......308 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Phương Linh - FTU4 | +84......818 | 490 điểm | 170 điểm | 320 điểm | 12/06/2010 | |
Bùi Thị Chuyên - NEU4 | +84.......999 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Ngọc Yến - FTU3 | +84......795 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Thị Hoài Thương - AOB4 | +84......049 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 12/06/2010 | |
Chu Văn Phước - HUT4 | +84......419 | 515 điểm | 265 điểm | 250 điểm | 12/06/2010 | |
Lê Vân Hà | +84......769 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 12/06/2010 | |
Tạ Xuân Trường | +84......908 | 210 điểm | 60 điểm | 150 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 12/06/2010 | |
Hoàng Thanh An | +84......422 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 12/06/2010 | |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | +84.......066 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 12/06/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Hồng Thái | +84......054 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Trần Văn Đạt | +84......368 | 225 điểm | 90 điểm | 135 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Hà | +84......848 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trung Cường | +84......672 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Trần Phương Thảo - IIR2 | +84......098 | 680 điểm | 355 điểm | 325 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Dịu | +84.......181 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Lê Thuỳ Dung - NEU4 | +84......112 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Tống Trần lê Thành - HLU4 | +84.......269 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Ngô Văn Chương - HUT5 | +84......788 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Ngô Thị Thanh Nga - AOF4 | +84......500 | 755 điểm | 360 điểm | 395 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | +84.......066 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Phạm Đức Hiếu | +84.......334 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Anh Xuân | +84......509 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan - VNU1 | +84......184 | 274 điểm | 135 điểm | 139 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Dương Quốc Hòa | +84......883 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Lương Thị Thu Hoàn - AOB3 | +84.......885 | 365 điểm | 230 điểm | 135 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84......419 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Vân - TLU4 | +84......318 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thuỳ Anh - AOF4+ | +84.......210 | 445 điểm | 260 điểm | 185 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Huệ | +84.......834 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - DHCN4 | +84......819 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mơ - VCU4 | +84.......661 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Thảo - AOB4 | +84......048 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Cẩm Lệ - NEU4 | +84.......737 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thúy Hằng - NEU4 | +84.......171 | 815 điểm | 405 điểm | 410 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang - bạn | +84......838 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Vũ Trung Kiên - bạn | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 | |
Phạm Thị Hà - NEU4 | +84......932 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Phan Thị Hồng - NEU | +84......054 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu Trinh - NEU4+ | +84......036 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Trương Việt Dũng - HUT5 | +84......042 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Phạm Minh Tâm - AOF4 | +84.......709 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Tạ Hà Châu - AOF4 | +84......693 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Trần Hương Trang | +84......811 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Phùng Thị Hồng Thùy - NEU | +84......890 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Anh - NEU3 | +84.......858 | 380 điểm | 265 điểm | 115 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Trần Văn Phúc | +84......912 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Tuấn Việt - NEU4 | +84......577 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Anh Vũ - NEU4 | +84......858 | 675 điểm | 310 điểm | 365 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Trương Thị Thanh Thủy - NEU4 | +84......676 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Hưng - NEU3 | +84.......540 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thùy Giang - FTU3 | +84.......767 | 530 điểm | 335 điểm | 195 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Ngô Thị Nhung - FTU+ | +84......504 | 555 điểm | 310 điểm | 245 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Kim Hạnh - VCU4 | +84.......209 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......219 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Trang - AOB3 | +84......924 | 630 điểm | 355 điểm | 275 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Thị Hoà - NEU4 | +84.......203 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Bùi Hà Linh - FTU4 | +84......134 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà - FTU4 | +84......290 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền - FTU3 | +84.......719 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Hoàng Thanh Tú - DHCGVT4 | +84......090 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Phạm Thu Lan - NEU4 | +84......164 | 675 điểm | 330 điểm | 345 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Hương - NEU4 | +84......517 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Trang - AOF4 | +84......088 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thế Quyền - NEU4 | +84......719 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 29/05/2010 | |
Trương Thị Thu Huyền - NEU3 | +84......329 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 29/05/2010 | |
Bùi Tuấn Cường - HUT2 | +84......050 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 | |
Khuất Thị Quỳnh Anh - NEU4 | +84......622 | 545 điểm | 300 điểm | 245 điểm | 29/05/2010 | |
Trần Lê Thùy Dương - NEU4 | +84......658 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 29/05/2010 | |
Mai Phương Linh - NEU4 | +84......348 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thu Phương - AOB3 | +84.......448 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thuỷ - DHCN3 | +84.......877 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thúy Hạnh | +84......198 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Tho - NEU4 | +84......899 | 335 điểm | 150 điểm | 185 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân - NEU4 | +84......100 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hồng | +84......016 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Sơn - Mỏ DC4 | +84......876 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền - NEU4 | +84......909 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Trần Đức Cường - NEU4 | +84......466 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 205 điểm | 60 điểm | 145 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 016.......850 | 745 điểm | 335 điểm | 410 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hường - DHCN3 | +84.......659 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |