Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thành Trung- TLU4 | 525 điểm | 225 điểm | 300 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 | |
Võ Phương Linh- TLU4 | +84.......571 | 520 điểm | 200 điểm | 320 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Ngọc | +84......025 | 255 điểm | 110 điểm | 145 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Phạm Thuỳ Dương - NEU4 | +84......238 | 525 điểm | 285 điểm | 240 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hùng Thịnh - HUT3 | +84......468 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Hiếu - HUT | +84......895 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Trần Quang Huy - HUT5 | +84......889 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Hiền - FTU4 | +84......445 | 620 điểm | 350 điểm | 270 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huế - FTU3 | +84.......552 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà - AOB4 | +84......246 | 230 điểm | 70 điểm | 160 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Hồ Thị Lam - AOB4 | +84......423 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Đinh Thị Diệp - ĐHLĐXH | +84......236 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Hồng Phương - NEU3 | +84.......726 | 505 điểm | 305 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Mạnh Tuấn - HUBT4 | +84......226 | 555 điểm | 300 điểm | 255 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thuỳ Dung - VCU2 | +84.......076 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Trang - FTU3 | +84......459 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Phạm thanh Huyền - AOB4 | +84.......858 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngân Hà - VCU4 | +84......444 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hương - NEU4 | +84.......180 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Quỳnh Nga - FTU4 | +84..................466 | 425 điểm | 150 điểm | 275 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Đinh Thanh Nga | +84......231 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Tiến - HUT5 | +84.......369 | 475 điểm | 265 điểm | 210 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Thái - HUBT4 | +84......862 | 185 điểm | 45 điểm | 140 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Trang - NEU3 | +84.......901 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Khánh Linh - FTU4 | +84......717 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Thị Tâm | +84.......508 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Trần Nữ Thùy Dung - FTU+ | +84......639 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Hoa - FTU+ | +84......959 | 775 điểm | 415 điểm | 360 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thuỳ Liên - NEU4 | +84......671 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Trần Sỹ Tuấn Anh | +84......903 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Linh Chi | +84......260 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Trần Sỹ Tuấn Anh | +84......903 | 420 điểm | 160 điểm | 260 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hà - FTU4 | +84......598 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Đào Tuấn An - AOF4 | +84.......670 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Đoàn Thị Duyên - FTU4 | +84......255 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Phạm Phương Dung - HUBT4 | +84......554 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Vũ Thanh Dung - FTU4 | +84.......206 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Ngân - HUBT3 | +84......689 | 500 điểm | 225 điểm | 275 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hà - FTU4 | +84.......688 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Sơn - NEU3 | +84......884 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Tâm - AOB4 | +84......797 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thanh Hương - AOB4 | +84......514 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Toàn | +84......128 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Yến - AOB4 | +84.......011 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Thanh Nga - AOB4 | +84.......873 | 485 điểm | 285 điểm | 200 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Quỳnh Dương | +84.......811 | 550 điểm | 220 điểm | 330 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Phạm Thị Phương Mai - AOB4 | +84......648 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hà | +84......254 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Đặng Thị Hương - DHLDXH4 | +84......762 | 265 điểm | 85 điểm | 180 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Thái Ngọc Khánh - AOF4 | +84......043 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Mai Anh Nhật | +84......511 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Hương Giang - Genetic | +84......466 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn thị Vân Anh - AOB4 | +84......706 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Lê Lệ Thanh | +84.......198 | 550 điểm | 220 điểm | 330 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Hoàng Thị Tuyết Nhung - FTU3 | +84.......924 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Phạm Văn Anh - HUT4 | +84......022 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Phạm Hồng Linh - VCU+ | +84......076 | 180 điểm | 35 điểm | 145 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Hoàng Kim Yến - HUBT4 | +84......863 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Trần Phương Thùy | +84.......278 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Công - NEU4 | +84......033 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Dương Thị Nguyệt - NEU4 | +84......735 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Cao Đức Thái - UCE | +84......203 | 810 điểm | 420 điểm | 390 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Ngô Thế Quyết | +84......698 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Phương Dung - FTU4 | +84......238 | 740 điểm | 355 điểm | 385 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Thảo - FTU4 | +84......949 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Bùi Nguyên Công - NEU4 | +84......139 | 700 điểm | 385 điểm | 315 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Bùi Minh Phương - HUT5 | +84......108 | 595 điểm | 300 điểm | 295 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đức Vượng - HUT+ | +84......357 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thanh - AOB4 | +84.......971 | 560 điểm | 230 điểm | 330 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Lan - NEU4 | +84......289 | 545 điểm | 270 điểm | 275 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Ngô Thị Vân - UCT4 | +84......910 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Huyền Trang | +84......702 | 670 điểm | 415 điểm | 255 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga - FTU2 | +84.......281 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Trần Việt Nhân - HUT+ | +84......140 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Nhàn - FTU2 | +84.......532 | 250 điểm | 100 điểm | 150 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Phan Quỳnh Anh | +84......358 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Đào Thị Mai | +84.......355 | 225 điểm | 40 điểm | 185 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nguyệt - AOF4 | +84......963 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Thương | +84......881 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Phùng Thị Dung - FTU4 | +84......629 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Trần Đình Tùng - AOF+ | +84......668 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Trà My | +84......563 | 630 điểm | 285 điểm | 345 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dương | +84......990 | 245 điểm | 110 điểm | 135 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Phạm Thị Thu Hương | +84.......237 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Tú - NEU4 | +84......805 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Trang | +84......182 | 920 điểm | 435 điểm | 485 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Quốc Tuấn - GTVT | +84......948 | 585 điểm | 285 điểm | 300 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Việt | +84......118 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Trần Danh Ngọc - NUCE4 | +84......714 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Anh Minh - HUBT4 | +84.......651 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Thủy - NEU4 | +84......514 | 610 điểm | 285 điểm | 325 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Tống Đức Anh - HUT+ | +84......666 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Việt Thắng | +84.......022 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thảo Tiên | +84......569 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quyên - HUBT4 | 039....979 | 585 điểm | 270 điểm | 315 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Dũng | +84......700 | 735 điểm | 340 điểm | 395 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Khen - HUT5 | +84......906 | 490 điểm | 290 điểm | 200 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Dũng - FTU4 | +84......643 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Nga - AOF | +84......929 | 275 điểm | 115 điểm | 160 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
Hoàng Duy Xuyên | +84......446 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |