Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hứa Thị Thủy - VCU4 | +84.......864 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Đặng Đình Toàn - NUCE4 | +84......798 | 270 điểm | 95 điểm | 175 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Linh - FTU4 | +84......281 | 525 điểm | 280 điểm | 245 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Ngà - NEU4 | +84.......901 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh Ngân - NEU4 | +84.......901 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Vũ Bá Toàn - HUT | +84......473 | 715 điểm | 335 điểm | 380 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Phương - NEU4 | +84......515 | 455 điểm | 180 điểm | 275 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hiếu | +84......175 | 575 điểm | 335 điểm | 240 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hoài Thương - VCU4 | +84......512 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh - TLU4 | +84......681 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Linh - NEU | +84......610 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Lộc - NEU | +84.......118 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Bá Lâm | +84......136 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hằng - NEU3 | +84.......138 | 335 điểm | 115 điểm | 220 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Bích Thuận - NEU3 | +84......204 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Nữ Thùy Linh - FTU3 | +84......729 | 895 điểm | 420 điểm | 475 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Đỗ Văn Tuấn - NEU4 | +84......587 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Ngọc Ánh - AOF4 | +84......348 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Vân - NEU4 | +84......050 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Đào Nhật Linh | +84......364 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thu Ba - TLU+ | 097....111 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy - AOB4 | +84......453 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Sen - AOB4 | 097....042 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Phạm Thành Nam - HLU2 | +84......484 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhung - NEU4 | +84......438 | 475 điểm | 180 điểm | 295 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Phạm Thị Huệ Nhung - AOB4 | +84.......869 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ánh Tuyết - NEU4 | +84......620 | 475 điểm | 200 điểm | 275 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Linh - AOB4 | +84......896 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Lê Xuân Thi - HVHK | +84......622 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Tú Trang - TLU | +84......036 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Hà - HOU4 | +84.......198 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Hồng Hiếu - AOB3 | +84......198 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bùi Khắc Tuấn - NEU4 | +84......417 | 690 điểm | 325 điểm | 365 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Đặng Thị Hòa | +84......463 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Việt Tiệp | +84......020 | 265 điểm | 85 điểm | 180 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Tú | +84......020 | 545 điểm | 265 điểm | 280 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Quỳnh Trang - FTU4 | +84......230 | 820 điểm | 395 điểm | 425 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Đỗ Tiến Luận | +84.......420 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trịnh Thị Thu - HOU4 | +84.......110 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Dư - VCU4 | +84......150 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Dương - FTU2 | +84......499 | 340 điểm | 130 điểm | 210 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Đặng Phương Anh | +84......674 | 190 điểm | 80 điểm | 110 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bành Thị Thảo - NEU4 | +84.......738 | 580 điểm | 235 điểm | 345 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Phí Lệ Quyên | +84......733 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Phạm Thị Thanh Hoa - NEU4 | +84......452 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Phạm Duy - AOB4 | +84.......839 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bùi Thị Phương Hoa - UNETI4 | +84.......418 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Huy Toàn - NEU4 | +84......301 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Nguyễn Sơn - NEU4 | +84.......784 | 700 điểm | 385 điểm | 315 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thành Công - NEU4 | +84......202 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Vũ Hồng Hạnh - AOB3 | +84......689 | 505 điểm | 230 điểm | 275 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền Trang - AOB4 | +84.......498 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu thị Tuyết - AOB4 | +84......450 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Minh Hằng - AOB4 | +84......306 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thơ - WRU5 | +84.......445 | 610 điểm | 265 điểm | 345 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Thảo - HLU4 | +84......267 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Trần Thu Trang - NEU4 | +84......331 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Vân - NEU4 | +84......528 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hương | +84.......938 | 640 điểm | 260 điểm | 380 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Phan Văn Phú - HUT5 | +84......155 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Doãn Hoàng Giang - AOB4 | +84.......008 | 285 điểm | 85 điểm | 200 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hằng - HUBT4 | +84......548 | 515 điểm | 190 điểm | 325 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Kim Hằng - HUBT4 | +84.......126 | 600 điểm | 305 điểm | 295 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy - HUBT4 | +84.......776 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Tuấn Anh | +84......123 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Đinh Thị Oanh | +84......972 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hạnh - FTU4 | +84......622 | 380 điểm | 130 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Vũ Thị Thanh Huyền - ULSA3 | +84......353 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Ánh - AOB4 | +84.......676 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Vũ Tiến Dũng - HUT5 | +84......994 | 200 điểm | 90 điểm | 110 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Giang - NEU4 | +84.......211 | 515 điểm | 235 điểm | 280 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU4 | +84.......668 | 690 điểm | 360 điểm | 330 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Võ Thị Mai Thương | +84......848 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương Thúy - FTU4 | +84......732 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Ngô Thị Ngọc Hà | +84......659 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Hưng - AOB3 | +84......559 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hà - ĐHLĐXH4 | +84......882 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hằng - FTU4 | +84.......909 | 600 điểm | 350 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Ngô Thị Minh Tâm - NEU4 | +84......605 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Bùi Duy Hải | +84......889 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Giang Đức Mạnh - HUT4 | +84......650 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hương - NEU1 | +84......404 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Vân - TLU4 | +84......599 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bích Vân - FTU4 | +84......292 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đặng Lê Quỳnh Dung | +84.......748 | 700 điểm | 330 điểm | 370 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thúy Quỳnh | +84......801 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Trần Bích Vân - FTU4 | +84......292 | 725 điểm | 385 điểm | 340 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hồng | +84.......791 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Trang | +84.......247 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Trần Ngọc Quỳnh - FTU4 | +84......501 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đặng Thị Phượng - FTU4 | +84.......692 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hải Hà - NEU4 | +84.......045 | 295 điểm | 100 điểm | 195 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84......063 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Kiên Trung | +84.......396 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Chu Văn Hùng - NEU4 | +84......140 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nga - NEU4 | +84.......950 | 445 điểm | 260 điểm | 185 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thu Trang | +84......124 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Diên - NEU4 | +84.......742 | 630 điểm | 270 điểm | 360 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Bá Thuyết - NEU3 | +84......566 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Thúy - NEU2 | +84......545 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |