Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......538 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Phạm Minh Thắng | +84......558 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Lê Văn Khương | +84.......227 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Hồng Nhung - FTU4 | +84.......815 | 610 điểm | 285 điểm | 325 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tố Uyên - FTU4 | +84......788 | 490 điểm | 170 điểm | 320 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Phạm Anh Huy - PTIT4 | +84......623 | 475 điểm | 200 điểm | 275 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Kim Thị Thùy Dung - AOF4 | +84.......922 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Hoan - USSH4 | +84......135 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Bùi Viết Tuấn | +84.......170 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Nam - HUT+ | +84......968 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Trần Đình Quý - HUT5 | +84......571 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Đàm Xuân Huy | +84......235 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc - NEU4 | +84.......034 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Thúy | +84......018 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngân - AOB3 | +84......836 | 345 điểm | 225 điểm | 120 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | +84......792 | 875 điểm | 380 điểm | 495 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Từ Xuân Hợp - FTU+ | +84......406 | 560 điểm | 285 điểm | 275 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quân | +84......018 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Quách Phương Linh | +84......084 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Huế | +84......263 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Võ Thị Ngọc Yến - AOB4 | +84......658 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Thu - AOB4 | +84......578 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Hà Quốc Bảo | +84......550 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Bùi Văn Phúc - NUCE5 | +84......133 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Đào Vân Trang - PTIT | +84......039 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoa - NEU4 | +84.......918 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Hồng Nhung - DHPD4 | +84......624 | 405 điểm | 160 điểm | 245 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Thu Hường - NEU4 | +84.......728 | 495 điểm | 225 điểm | 270 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hậu - VCU4 | +84.......133 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Ngọc - FTU4 | +84.......363 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Hương - AOB4 | +84......450 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Thu Trang | +84.......268 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tươi | +84......206 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hà - NEU4 | +84.......968 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thanh Thủy - NEU4 | +84......156 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thùy Linh | +84......449 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Sơn | +84.......000 | 120 điểm | 5 điểm | 115 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Huyền - AOB3 | +84.......681 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Vân - TUU4 | +84.......605 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hoài Thu - NEU4 | +84......150 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Cao Thị Thanh Thảo - NEU4 | +84......160 | 535 điểm | 220 điểm | 315 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Đỗ Thuận An | +84......688 | 855 điểm | 380 điểm | 475 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Trần Minh Huệ - AOB4 | +84.......818 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Phạm Ngọc Mỹ - HUT5 | +84......318 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đức Thuận | +84.......036 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai Hồng - VCU4 | +84......318 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Đinh Thị Luyến - FTU3 | +84......942 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thúy Hà | +84.......480 | 365 điểm | 115 điểm | 250 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Phạm Thanh Hòa | +84.......382 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Phạm Lan - FTU4 | +84.......236 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Phan Thị Xuân - HUBT3 | +84.......549 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Trần Hương Giang - FTU4 | +84......264 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy - HUBT4 | +84......450 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Đoàn Thị Thu Hảo - HUBT4 | +84......341 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thúy Dung - AOB4 | +84......349 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Thu Thủy - AOB4 | +84......808 | 890 điểm | 485 điểm | 405 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Loan - NEU4 | +84......308 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Giang | +84.......938 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Phạm Phương Hằng - TLU5 | +84......698 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Hà Quỳnh Anh | +84.......315 | 255 điểm | 80 điểm | 175 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Nga | +84.......488 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Đỗ Hà Trang - HNU+ | +84......225 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Hà Việt Khuyên - NEU4 | +84......726 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 540 điểm | 225 điểm | 315 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tống Xuân Hưng - NEU4 | +84.......444 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Đoàn Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......384 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Yến Linh - VCU2 | +84.......588 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Ngô Diệu Linh - FTU1 | +84......893 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU+ | +84.......233 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hương Giang | +84.......845 | 210 điểm | 50 điểm | 160 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Thái Kim Chung - VCU4 | +84......661 | 565 điểm | 305 điểm | 260 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Lê Anh Đức - VCU2 | +84.......942 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Hồng | +84.......835 | 360 điểm | 120 điểm | 240 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Liên - NEU4 | +84......687 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà - NEU4 | +84.......798 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Liên - NEU4 | +84......687 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Vũ Ngọc Cường - NEU4 | +84.......137 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Diệu Linh | +84......693 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Khoa - HUT | +84......424 | 180 điểm | 50 điểm | 130 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà | +84......082 | 490 điểm | 175 điểm | 315 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Lệ Thu | +84......839 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Thu Thủy | +84......738 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Bùi Thị Thanh Mơ - NEU4 | +84......887 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Đỗ Vũ Chung | +84.......715 | 510 điểm | 215 điểm | 295 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Lệ Thơ | +84.......832 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Phạm Thu An | +84......551 | 825 điểm | 385 điểm | 440 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Thúy | +84......721 | 200 điểm | 60 điểm | 140 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Hoàng Mạnh Trường - HUT4 | +84......963 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thắm - NEU4 | +84......784 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Lý - HUT+ | +84.......176 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Nga - HNU4 | +84......046 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hằng | +84......157 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hải - NEU4 | +84......208 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khuất Văn Nam | +84......326 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hương Trà - VCU4 | +84......970 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Diệu Pháp - GHA2 | +84.......335 | 630 điểm | 240 điểm | 390 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Lê Thu Hương - FTU4 | +84.......943 | 865 điểm | 485 điểm | 380 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng Nga | +84.......149 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Khánh Ngọc - NEU4 | +84......069 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |