Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Xuân Thanh - AOB | +84......791 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Phạm Thanh Thủy - AOF3 | +84......989 | 690 điểm | 325 điểm | 365 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Võ Thị Ngọc Yến - AOB4 | +84......658 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Huyền | +84.......172 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Phương Anh - AOB4 | +84......313 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Hồ Hương Ly - AOB4 | +84.......582 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Vũ Hiền Trang - FTU4 | +84......222 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Thuỳ | +84......199 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thùy Linh - NEU4 | +84......856 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Hiền - FTU | +84......902 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hường | +84.......797 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Truy - NEU4 | +84.......488 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Bình - AOB4 | +84.......666 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy -AOB4 | +84.......519 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Chu Tiến Mạnh - HUT5 | +84......528 | 325 điểm | 110 điểm | 215 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Lê Mạnh Toàn - HUT5 | +84......476 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Thiện - HUT5 | +84......195 | 245 điểm | 65 điểm | 180 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang - AOB4 | +84.......032 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - AOB4 | +84.......385 | 230 điểm | 110 điểm | 120 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Phan Thị Hồng Nhung | +84......628 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......250 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung - AOB4 | +84......011 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Thuận - FTU4 | +84......488 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thuý Hà | +84......486 | 755 điểm | 355 điểm | 400 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Vân - TLU4 | 093....235 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Hải Yến - TLU4 | +84......348 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Bích Ngọc | +84......568 | 545 điểm | 235 điểm | 310 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Mai - AOB3 | +84.......965 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Vũ Thu Hiền - FTU | +84......849 | 755 điểm | 310 điểm | 445 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Hòa - FTU4 | +84......564 | 665 điểm | 335 điểm | 330 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
Lê Thị Mai Phương - FTU4 | +84......450 | 645 điểm | 335 điểm | 310 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Anh Thư - AOB4 | +84.......079 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
Phạm Thế Hồng - FTU4 | +84.......739 | 860 điểm | 415 điểm | 445 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hoa - AOB4 | +84......309 | 305 điểm | 170 điểm | 135 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Tuấn Hiệp - Dược 5 | +84......445 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Hà - TLU4 | +84.......204 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Hồng - FTU4 | +84......318 | 860 điểm | 395 điểm | 465 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Hoàng Việt Anh - NEU4 | +84......072 | 635 điểm | 265 điểm | 370 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Trần Kiều Oanh - NEU4 | 098....353 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Bùi Bích Hà - Dược 5 | +84......946 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Lê Ngọc Dũng - FTU4 | +84.......985 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Ưng - FTU4 | +84......779 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng An - HAU5 | +84.......869 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Huyền | +84.......582 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Tưởng Duy Tuấn | +84.......798 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Bích Ngọc - AOB4 | +84......236 | 585 điểm | 270 điểm | 315 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84.......670 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Vũ Thị Phương Huyền - AOB4 | +84.......771 | 625 điểm | 280 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Lê Phương Thảo | +84......088 | 625 điểm | 280 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Lê Thị Diệu Linh - FTU4 | +84.......534 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Trần Mạnh Thắng | +84.......559 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Thùy | +84......623 | 200 điểm | 35 điểm | 165 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Ngọc Anh - HVKTQS5 | +84.......686 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hòa - HUT5 | +84......498 | 225 điểm | 90 điểm | 135 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Trang - NEU4 | +84.......438 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Duy Tiến - FTU4 | +84......470 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hương - FTU4 | +84......146 | 710 điểm | 395 điểm | 315 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thảo Ly - FTU4 | +84......330 | 670 điểm | 290 điểm | 380 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Trần Đức Tiến - DHPD4 | +84.......856 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Trà - FTU4 | +84......928 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Đinh Thu Hương - FTU4 | +84......947 | 685 điểm | 335 điểm | 350 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Như Quỳnh - NEU4 | +84.......605 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền - NEU+ | +84......016 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thoa | +84......558 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Đỗ Thị Hải Hậu - AOB4 | +84......628 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Lại Thị Minh Trang - TLU4 | +84......116 | 610 điểm | 270 điểm | 340 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Đặng Thị Thu Thuỷ | +84......088 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Hương - FTU4 | +84......911 | 770 điểm | 380 điểm | 390 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Lệ Quyên - NEU4 | +84......764 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Lê Thị Kim Dung - USSH4 | +84.......894 | 235 điểm | 160 điểm | 75 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Lại Thị Diệu Linh - AOB3 | +84.......650 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Trần Quỳnh Trang - TLU4 | +84......408 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung - TLU4 | +84......916 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Đặng Thị Hồng Hoa - NEU4+ | +84......531 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Hoàng Yến - NEU4 | +84......424 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Vũ Thị Phương - FTU3 | +84......596 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Ngô Thị Hạnh Ngân - FTU3 | +84.......493 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Sơn | +84......718 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Hùng - NEU4 | +84......349 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Nam - NEU4 | +84.......332 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Thúy Nga | +84......598 | 545 điểm | 235 điểm | 310 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Khánh Linh - AOF4 | +84......048 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Hà Bùi Quỳnh Anh - AOB4 | +84......615 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đông Hiếu - FTU4 | +84.......043 | 880 điểm | 435 điểm | 445 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Ánh - FTU4 | +84.......722 | 645 điểm | 390 điểm | 255 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Hà - FTU3 | +84......045 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Phùng Thùy Linh - FTU4 | +84.......598 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Vũ Trung Thông | +84......742 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Linh | +84......182 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Trang - FTU3 | +84.......161 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Trần Kiều Anh -NEU4 | +84......301 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Bằng - HUBT4 | +84......130 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Hồng Hà | +84.......332 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Anh - HUT+ | +84......325 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Phùng Thị Thu Huyền - HUBT4 | +84.......125 | 635 điểm | 305 điểm | 330 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Đào Minh Chi - AOB | +84.......637 | 625 điểm | 260 điểm | 365 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Lương Thế Nhã - NEU4 | +84.......001 | 735 điểm | 305 điểm | 430 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Linh - NEU4 | 012.....536 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Hà - NEU2 | +84.......981 | 615 điểm | 305 điểm | 310 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |