Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Thị Loan - AOF | +84......786 | 280 điểm | 85 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bính | +84......680 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Ngô Quang Ngọc - HUBT4 | +84.......189 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thị Mai Trang - FTU3 | +84.......009 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Mỹ Lê - AOB4 | +84......284 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Trang - ULSA4 | +84.......068 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Hoàng Minh Đức - HUT5 | +84......522 | 420 điểm | 175 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Huệ - TLU4 | +84......392 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Hằng - TLU3 | +84.......624 | 330 điểm | 145 điểm | 185 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh - FTU | +84......008 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lan Phương - AOB4 | +84.......252 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trinh - AOF4 | +84.......510 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Thương | +84......428 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Dương Huyền Linh | +84......706 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Phạm Thanh Tùng_ FTU2 | +84......569 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chiến_ FTU2 | +84......349 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Hân - FTU4 | +84......924 | 600 điểm | 260 điểm | 340 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thắm - HUT5 | +84.......792 | 630 điểm | 230 điểm | 400 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Xuân Dũng | +84.......781 | 800 điểm | 380 điểm | 420 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Luyến | +84.......833 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Len - TLU4 | +84......688 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Lê Hồng Nhung - FTU4 | +84.......899 | 770 điểm | 360 điểm | 410 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Khương Thu Lê | +84......615 | 525 điểm | 200 điểm | 325 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Đàm Thế Ngọc - NEU4 | +84......053 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Hồng Trang - NEU4 | +84......784 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Huyền - VCU | +84......578 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Mai - AOB4 | +84.......266 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Thị Phương Nhung - HOU4 | +84......461 | 475 điểm | 300 điểm | 175 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Đậu Thương Huế - NEU4 | +84......957 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hạnh Nguyên - FTU4 | +84......327 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Anh Tuấn - HUBT4 | +84......108 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Phí Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......888 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Đặng Công Hoan - HUT4 | +84......967 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu - AOB3 | +84......087 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Hương - NEU4 | +84......726 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Vân Chi - TLU3 | +84......069 | 445 điểm | 265 điểm | 180 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Bình | +84......899 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Thúy | +84......829 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Hoàng Trung - HUT5 | +84......886 | 480 điểm | 160 điểm | 320 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Anh - HUT4 | +84.......678 | 205 điểm | 85 điểm | 120 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lộc | 038....519 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Anh - NEU4 | +84......080 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lương Minh Đức - HUBT4 | +84......284 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Mai Hồng Phượng - NEU4 | +84......347 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Thị Thủy -NEU4 | 097....612 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Hải - AOB4 | +84......738 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Linh | +84......857 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Trần Phương Nhung - HUT5 | +84......705 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Quỳnh Nhung - HUBT | +84......724 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Tiến Minh | +84......031 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Ngô Thị Trang - NEU4 | +84......228 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Thúy Hằng - NEU4 | +84......972 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phùng Trọng Chiến - FTU4 | +84......230 | 635 điểm | 285 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Đường Thanh Tú - FTU4 | +84......842 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Tống Thị Quỳnh Trang - HNU4 | +84.......564 | 730 điểm | 380 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu - NEU4 | +84......434 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Ngọc Mạnh -NEU4 | +84......613 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Hồng Quân - NEU4 | +84......862 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh - DHNN4 | +84.......372 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Mai Trang | +84......902 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hà - FTU4 | +84.......256 | 685 điểm | 340 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoà - AOF4 | +84......617 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thảo - NEU4 | +84......235 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - FTU4 | +84......609 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Đinh Thị Hạ - HUT5 | +84......925 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Xuân Cảnh - HUT5 | +84......686 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lê Hồng Hạnh - TLU4 | +84......542 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phan Hoài Sơn - NEU4 | +84......100 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Đức Thanh | +84......344 | 630 điểm | 265 điểm | 365 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Điệp - NUCE5 | +84......972 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | +84......979 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Ngân - TUU3 | +84.......324 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Thiệu Thị Hải Yến - CDNH3 | +84.......056 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Văn Cương - NEU4 | +84.......289 | 555 điểm | 280 điểm | 275 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Phương - FTU4 | +84......958 | 975 điểm | 480 điểm | 495 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tuyết - NEU4 | +84.......751 | 390 điểm | 145 điểm | 245 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Phạm Quỳnh Hương - AOB4 | +84......051 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Lê Ngọc Hiếu - HUT5 | +84......432 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Đào Lê Giang - HUT5 | +84......188 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Ngọc Anh - TLU3 | +84.......136 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Thùy Linh - AOB3 | +84.......849 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa - NEU4 | +84......887 | 220 điểm | 95 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Thị Quỳnh Trang - TUU4 | +84......316 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Doãn Văn Chương | +84......095 | 980 điểm | 485 điểm | 495 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Ánh | +84.......866 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Đức | +84.......713 | 450 điểm | 285 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Bích Ngọc - VCU2 | +84.......497 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | +84......875 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thanh Dương VCU2 | +84......753 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Quỳnh Chi - VCU2 | +84.......121 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đỗ thị Ngọc Ánh - VNU4 | +84.......088 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đào Trường Minh - HUT5 | +84......478 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 675 điểm | 305 điểm | 370 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Thảo - HUBT3 | +84......553 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Yến - NEU4 | +84.......767 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Dương Hoài Vi - CDNH3 | +84......889 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Diệu Linh - FTU2 | +84......583 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Thảo - HUBT4 | +84......275 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Đăng Xa - HUT5 | 098....379 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |