Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Đinh Thùy Linh | +84......480 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trịnh Lê Trung - AOB3 | 016.....800 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Băng Tâm - NEU3 | +84......830 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Thủy - VCU3 | +84.......869 | 150 điểm | 50 điểm | 100 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trần Quốc Huyên - HUT++ | +84......006 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......128 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy | +84.......621 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Hằng - NEU3 | +84......485 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Hường - HUT | +84......209 | 805 điểm | 385 điểm | 420 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trần Mai Thắng - NEU3 | +84......722 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Xuân - NEU3 | +84.......894 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Quảng Thị Thu Nga - NEU3 | +84..................838 | 515 điểm | 200 điểm | 315 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Luyến - NEU3 | +84.......075 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phạm Lê Na - AOB2 | +84......779 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiệp - AOB3 | +84.......972 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Võ Yến Anh - AOB4 | +84......865 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phan Chi - NEU4 | +84...................579 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......000 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Khúc Thị Hà - AOB3 | +84......013 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan - AOB3 | +84.......585 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Đàm Xuân Hiến | +84......235 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 605 điểm | 390 điểm | 215 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Lưu Thị Huế - VCU4 | +84.......694 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Hà - NEU3 | +84.......354 | 390 điểm | 145 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hoạt - AOB3 | +84......740 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Đinh Thị Sỹ - NEU | +84......903 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Vương thị Thanh Nhàn - AOB3 | +84......276 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Tạ Thị Thanh Huyền - AOB3 | +84......887 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Hiền - FTU | +84......902 | 645 điểm | 350 điểm | 295 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Lê Hải Yến - VNU4 | +84.......933 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lý Tú Anh - AOB1 | +84.......199 | 715 điểm | 305 điểm | 410 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Việt Liên - NEU4 | +84......776 | 615 điểm | 265 điểm | 350 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thùy Dương - AOF3 | 093....278 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Lan - HOU4 | +84......129 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Thái Thị Thảo - NEU3 | +84.......816 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu - HOU4 | +84.......766 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Chu Thị Hải Yến - HNUE | +84......881 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Lê Thu Huyền - HOU4 | +84......608 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Cao Xuân Tỉnh | +84......001 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn thị Hương - ULSA4 | +84......776 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - AOF | 098....865 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thuỳ Nga - NEU4 | +84......123 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đào Thị Thúy Nga - AOB3 | +84.......119 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Mạnh Linh | +84......888 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Phạm Văn Xuân - HUT | +84......826 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Đào Thu Hà - FTU4 | +84......595 | 765 điểm | 450 điểm | 315 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lan Anh - TLU4 | +84......393 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Cao Thùy Linh - NEU+ | +84......512 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Bích Thủy | 094....225 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hải Yến - NEU3 | +84......926 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương - AOF3 | +84......959 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Dung - NEU4 | +84.......088 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Đoàn Dạ Hương - ULSA3 | +84......032 | 615 điểm | 365 điểm | 250 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Doãn Phương Anh - VCU4 | +84.......395 | 800 điểm | 415 điểm | 385 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Hiên - FTU | +84......951 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Hồ Thanh Trà | +84......148 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Phương Thúy | +84......015 | 505 điểm | 260 điểm | 245 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thùy Dung - FTU4 | +84......977 | 815 điểm | 435 điểm | 380 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hằng - FTU4 | +84......919 | 715 điểm | 425 điểm | 290 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Hoàng Thị Phương Dung - AOB3 | +84......798 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Hồng Nhung - HUBT4 | +84......309 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Quốc Phượng - HUT | +84......399 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Vũ Phương Thanh | +84......365 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Bích Huệ - NEU4 | +84......544 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng - DLPD | +84......531 | 835 điểm | 410 điểm | 425 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Bùi Phương Nhung - NEU4 | +84......812 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Vân - NEU4 | +84......252 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Kiều Thị Thanh Dung - NEU4 | +84......577 | 605 điểm | 330 điểm | 275 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Đào Mạnh Toàn - HOU3 | +84......622 | 490 điểm | 190 điểm | 300 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
La Thị Phương Nam - AOB3 | +84......191 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Ngô Thị Hoàn - AOB3 | +84.......136 | 390 điểm | 225 điểm | 165 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Tạ Thị Hải Yến | +84......463 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Ngô Mạnh Cường - HUT5 | +84.......930 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Quỳnh Liên - AOB4 | +84......951 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Hoàng Nguyệt Mai - NEU3 | 093....931 | 560 điểm | 265 điểm | 295 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hoàn - HUT+++ | +84......208 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hồng Tuyết - HUT5 | +84......118 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Trương Thị Hà | 097....813 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Lương Thị Xoan | +84.......389 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Trần Thanh Vân - VCU | +84.......008 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền - AOB4 | +84......308 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Ngọc Bích - AOF4 | +84.......539 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Thùy Linh - NEU4 | +84......249 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Chu Bách Khoa - VCU4 | +84......531 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Phạm Thu Trang - NEU4 | +84.......202 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84.......254 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Lương Thị Nhung - FTU4 | +84.......998 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Nhơn - AOB3 | +84.......176 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc My | +84......548 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Ngô Việt Phong | +84......813 | 365 điểm | 150 điểm | 215 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......520 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Nhung | +84......861 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hải Yến - HNU3 | +84......218 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Bảo Trung - FTU2 | +84.......994 | 550 điểm | 225 điểm | 325 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Thùy Trang - NEU4 | +84.......367 | 655 điểm | 250 điểm | 405 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Luyện Thị Thắm - NEU4 | +84.......460 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hồng - NEU4 | +84.......241 | 220 điểm | 90 điểm | 130 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |