Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Ngọc Đức - HUT5 | +84......968 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn An Hưng - HUT5 | +84......455 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng - PTIT4 | +84......489 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Dương Hoàng Nghĩa - PTIT4 | +84......470 | 295 điểm | 115 điểm | 180 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Thu Huyền - AOF3 | +84......829 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Quyết - HUT5 | +84......190 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nghiêm Thu Hồng - AOB3 | +84......708 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Ngô Quốc Vượng - VNU3 | +84......739 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lại Huy Tiền | +84......588 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Văn Hải - HUT4 | 090....589 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Phương - AOF3 | +84......275 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Đỗ Văn Việt - HUT4 | +84......267 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Hoàng Văn Long - HUT5 | +84.......716 | 180 điểm | 100 điểm | 80 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Ánh - AOB4 | +84......808 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hằng Nga - VCU4 | +84......979 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đào Thị Ngọc - AOB3 | +84.......269 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Tiến Thi | +84......966 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Thủy - HUT4 | +84......138 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Loan - AOB3 | +84.......293 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Mai Anh - AOB4 | +84......400 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Thanh Tuyền - NEU3 | +84......397 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Thủy - NEU | +84.......444 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Sơn Trà - NEU4 | +84......798 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Phương Thảo - HOU3 | +84......856 | 535 điểm | 235 điểm | 300 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Hà Vy | +84......015 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Chu Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......666 | 440 điểm | 160 điểm | 280 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Lân - NEU4 | +84.......534 | 920 điểm | 425 điểm | 495 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Xuân Hoàng - NEU4 | +84.......248 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Đặng Thanh Hà - NEU3 | +84......637 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Linh | +84.......678 | 585 điểm | 235 điểm | 350 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Huyền | +84......118 | 650 điểm | 260 điểm | 390 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Huệ - NEU3 | +84.......814 | 645 điểm | 300 điểm | 345 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hằng - NEU3 | +84......849 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Tô Thị Thịnh - NEU3 | +84......105 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Thiều Thu Hiền | +84.......418 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Hy Thu Trang | +84......040 | 805 điểm | 395 điểm | 410 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Dương Minh Thương | +84......928 | 520 điểm | 190 điểm | 330 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Bùi Bích Phương - TLU4 | +84.......175 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hạnh - HUT4 | +84.......828 | 230 điểm | 80 điểm | 150 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Tú - HUT4 | +84.......161 | 250 điểm | 110 điểm | 140 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phương - AOB4 | +84.......995 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Dung - UNETI3 | +84......533 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Nga - NEU4 | +84......193 | 485 điểm | 210 điểm | 275 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhung - AOF | 098....865 | 665 điểm | 415 điểm | 250 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đỗ Hoàng Thanh Vân | +84.......897 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Hoàng Ngọc Chuyên | +84......128 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Trần Việt Tuấn | +84......835 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Phương Thanh - AOB3 | +84.......511 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Lã Thị Thúy - FTU4 | +84......098 | 750 điểm | 435 điểm | 315 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84.......386 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đào Thị Hải - PTIT4 | +84.......443 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Linh - FTU4 | +84......006 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Tuyết Nhung - AOB4 | +84.......242 | 600 điểm | 380 điểm | 220 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nhung - NEU4 | +84.......424 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đoàn Chí Kiên - NEU4 | +84......226 | 550 điểm | 200 điểm | 350 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Trương Thị Thanh Thủy - HUSE4 | +84.......662 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Loan - NEU3 | +84......623 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Xoa - NEU3 | +84......839 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đặng Thị Bích Phương | +84......338 | 560 điểm | 285 điểm | 275 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nga - NEU3 | 098....554 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Diên - AOB4 | +84......829 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Bùi Thị Ninh - AJC3 | +84.......214 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngân - AJC3 | +84.......507 | 460 điểm | 285 điểm | 175 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đào Thị Thư - FTU3 | +84......301 | 425 điểm | 265 điểm | 160 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đỗ Vũ Chung | +84.......715 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Trần Diệu Linh | +84......693 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Bùi Thị Khuyên - FTU3 | +84......295 | 575 điểm | 360 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Phương Thảo - AOB3 | +84.......884 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc - NEU3 | +84......602 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thu Huyền - AOF4 | +84......725 | 645 điểm | 365 điểm | 280 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Vân Anh - AOF4 | +84......420 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Linh - NEU3 | +84.......522 | 535 điểm | 290 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Anh - UNETI3 | +84......318 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Dương Thị Thanh _ HOU3 | +84.......841 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Trang - AOB4 | +84......696 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Bảo Châu - AOB4 | +84......599 | 180 điểm | 40 điểm | 140 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Thành | +84......200 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Huyền Nga | +84......305 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Tạ Thị Hương Quỳnh - AOB3 | +84......803 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Lại Thị Ngọc | +84......559 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh - NEU3 | +84......846 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Thúy | +84......858 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Tạ Minh Tuấn | +84......699 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Quang - NUCE4 | +84......024 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Ngô Thị Thanh Tâm - USSH4 | +84......314 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Thịnh - HUT2 | +84.......900 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Khương Thị Thu Hiền - FTU4 | +84......761 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phùng Thị Hằng - FTU4 | +84......345 | 745 điểm | 375 điểm | 370 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hằng - TLU3 | +84......209 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - HUA2 | +84.......262 | 225 điểm | 60 điểm | 165 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Tống Thị Ngọc Anh - NEU4 | +84......089 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Quách Thị Trang - NEU4 | +84.......457 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Anh Thơ | +84......108 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Bích Diệp - AOF4 | +84.......128 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Phương - AOB3 | +84......795 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Hoa | +84......016 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thuỷ - AOB3 | +84......497 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |