Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huơng - NEU3 | 016......774 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Vũ Ngọc Tú | +84......180 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Tiến Thành - HUT5 | +84......987 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Kim Tân | +84......359 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | +84.......443 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Mỹ Linh - HUBT4 | +84......710 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Lan Hương Sam Barbie | +84................830 | 465 điểm | 280 điểm | 185 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOF4 | +84.......568 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - NEU4 | +84.......979 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
To Tuan Anh_DAV3 | +84.......921 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hương - BA4 | +84.......581 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hằng - BA3 | +84......090 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Cao Đức Lượng | +84......118 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Thúy - VCU4 | +84......210 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Lê Hằng Nga - VCU4 | +84......979 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Cao Xuân Tỉnh | +84......001 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Mỹ Dung - FTU4 | +84.......949 | 740 điểm | 410 điểm | 330 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Khổng Thị Thêu - NEU4 | +84......934 | 295 điểm | 115 điểm | 180 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Quang - VCU4 | +84......088 | 340 điểm | 125 điểm | 215 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Đoàn Lê Thu Trang - AOB3 | +84.......591 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương - AOB4 | +84.......742 | 495 điểm | 285 điểm | 210 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
A Test | 111111 | 500 điểm | 300 điểm | 200 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Chà - HOU4 | +84......760 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU3 | +84......883 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đôn Thị Thùy - AOB4 | +84......019 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Giang | +84......146 | 210 điểm | 85 điểm | 125 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Tuấn Cường | +84......199 | 465 điểm | 175 điểm | 290 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Quyên - HOU3 | +84......368 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trần Hải Bình - HUT5 | +84......885 | 630 điểm | 305 điểm | 325 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huệ - NEU3 | +84......320 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Minh Hiếu - TLU4 | +84......576 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 595 điểm | 250 điểm | 345 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đinh Thị Thu Hương | +84.......137 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai Trang | +84......198 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Mai Hải Yến - BA4 | +84.......475 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Oanh | +84......095 | 565 điểm | 305 điểm | 260 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đặng Trang | +84......405 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Chiên | +84.......300 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 545 điểm | 305 điểm | 240 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thơm - NEU3 | +84.......676 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Giần Hải Anh | +84......112 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOF3 | +84.......485 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Cao Thị Tú Trang - NEU3 | +84.......342 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trương Đắc Huy - FTU2 | +84.......080 | 615 điểm | 355 điểm | 260 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thúy - NEU3 | +84......883 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Trần Hoàng Anh | +84......200 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nhữ Huyền Trang - HUBT3 | +84.......897 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thùy Linh - NEU+ | +84.......509 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đôn Thị Thùy - AOB4 | +84......019 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền - HOU3 | +84......113 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thu Trang - NEU4 | +84......871 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Chi - NEU4 | +84.......034 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Thảo | +84......211 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngân Sơn | +84......501 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Thành Nam | +84......759 | 715 điểm | 325 điểm | 390 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Đinh Xuân Hải | +84......103 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thị Nụ | +84.......105 | 275 điểm | 95 điểm | 180 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | +84......072 | 265 điểm | 130 điểm | 135 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Phương | +84......135 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Lê Thanh Phương | 016.....451 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Hồng Yến | +84......450 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu - FTU | +84.......883 | 335 điểm | 225 điểm | 110 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Diệu - FTU | +84......270 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Hằng | +84......500 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Đỗ Kim Xuân - UNETI4 | +84......285 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Cúc Phương - NEU3 | +84......306 | 270 điểm | 95 điểm | 175 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Thương - AOB3 | +84......387 | 300 điểm | 110 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Duy Chinh - NEU3 | +84......681 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Trần Lan Hương - NEU4 | +84......925 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 550 điểm | 320 điểm | 230 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Trọng Tường - HUT+ | +84......928 | 480 điểm | 265 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Thái Thị Trà Giang - NEU4 | +84......518 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Phương Liên - AOB3 | +84......985 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Yến - NEU4 | +84.......767 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hương - NEU3 | +84......330 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lý Tú Anh - AOB1 | +84.......199 | 715 điểm | 305 điểm | 410 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Vũ Đức Anh - NEU3 | +84......789 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Bích Hải | +84......950 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Công Hoan - HUT4 | +84......967 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Mai Anh - AOB4 | +84......400 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Ngọc - NEU4 | +84.......898 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Kiều Anh -NEU4 | +84......301 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Thắng - NEU4 | +84......202 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Thanh - AOB3 | +84.......511 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thương Huyền - AOF4 | 016.....041 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Tú - FTU4 | +84......099 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Thủy - AOB4 | +84......808 | 890 điểm | 485 điểm | 405 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Tiến Luận | +84.......420 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hiển - FTU3 | +84......303 | 745 điểm | 355 điểm | 390 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Quân | +84......781 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Thủy - NEU4 | +84......514 | 610 điểm | 285 điểm | 325 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Hồng Phương - NEU3 | +84.......726 | 505 điểm | 305 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |