Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84.......386 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Đặng Thanh Hà - NEU3 | +84......637 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Ngọc - NEU3 | +84.......848 | 750 điểm | 370 điểm | 380 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......666 | 605 điểm | 340 điểm | 265 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Đỗ Đức Minh - NEU3 | +84.......982 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Ngô Lan Hương - DHDD3 | +84......617 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......520 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Phương - AOB4 | +84.......995 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Đỗ Thị Phương Thảo - HOU3 | +84......856 | 640 điểm | 380 điểm | 260 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Phạm Lê Na - AOB2 | +84......779 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Phạm Thị Anh Thơ | +84......108 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Bùi Thị Hồng Vinh - AOB3 | +84.......052 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Thái Thị Thảo - NEU3 | +84.......816 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Cao Thùy Linh - NEU+ | +84......512 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Lại Thị Diệu Linh - AOB3 | +84.......650 | 795 điểm | 400 điểm | 395 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Vũ Thị Nga - NEU4 | +84......193 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Mai - AOB3 | +84.......965 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Lê Thị Phương - AOF3 | +84......275 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Lưu Khánh Chi - NEU3 | +84......489 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Trương Bích Thủy | 094....225 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Trần Thị Hằng - NEU3 | +84......849 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Hương | 097....513 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
nguyen van duc | 090....868 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
do thi bich ngoc | 097....688 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Nguyen Nhat Minh | 019.....702 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Bui Minh Hanh | 098....760 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Lưu Thúy Hà | 097....876 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Hương | 090....950 | 125 điểm | 75 điểm | 50 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
doan vu | 098....818 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
trương thanh phương | 090....698 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | 091....502 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hà | 09....... 10 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
trancong | 091....327 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Cao Việt Linh | 012.....476 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
vũ ngọc bích | 016.....565 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Vu Thanh Minh | 091....696 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Phạm Thu Thảo | 098....029 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Đỗ Mạnh Cường | 094....681 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài Hương | 094....393 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Kim Kỳ | 012.....672 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 097....893 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Hoàng Thị Tâm | 097....900 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Thảo | 016.....253 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Le Huyen Trang | 093....750 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Trần Tuấn Anh | 094....013 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Ha Mai Phuong | 097....241 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
vu thi xuan quynh | 012.....201 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Bùi Thị Thúy | 094....080 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Lê Anh Tuấn | 016.....536 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Ngô Minh Thanh | 016.....339 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
nguyen tien dai | 090....203 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Lê Anh Thư | 012.....945 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Bùi Cẩm Vân | 098....699 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
phạm thị nguyện hà | 097....971 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Đỗ Quang Huy | 098....008 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Lưu Phương Thư | 016.....029 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Phương | 098....711 | 6 điểm | 3 điểm | 3 điểm | 25/06/2011 | IELTS |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Khiên | 091....389 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Minh Đức | 012.....212 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Giang | 097....146 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
trần khánh hòa | 016.....199 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Bùi Đức Hiếu | 098....119 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
le phuong linh | 092....074 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Quách Ánh Mai | 016.....750 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
VŨ HÀ THU | 091....142 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Đặng thị thủy | 091....213 | 370 điểm | 120 điểm | 250 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Phạm Trần Việt Linh | 098....898 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Thúy Quỳnh | 097....333 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Vũ Thị Thư Thư | 097....313 | 525 điểm | 195 điểm | 330 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Phạm Nữ Bình Minh | 016.....887 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
nguyễn phương chi | 098....802 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Nguyen Dieu Linh | 090....858 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
trần thanh tùng | 016.....979 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Khắc Khôi | 096....280 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
võ thu hiền | 093....994 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Vũ Thị Nhài | 016.....142 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Lê Thanh Thủy | 098....215 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thảo | 098....129 | 740 điểm | 340 điểm | 400 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
nguyen thanh thuy | 016.....889 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Quý | 097....413 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nhung Tran | 093....866 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nông Thanh Sơn | 097....271 | 640 điểm | 380 điểm | 260 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Trần Vũ Quỳnh Trang | 097....097 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Bùi Thị Phương Mai | 093....105 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Đào Minh Hồng | 016.....748 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Hằng | 094....670 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Vũ Hồng Hoan | 090....037 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Hoàng Hải Ly | 016.....989 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai | 097....040 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Bùi Minh Chi | 098....621 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
vũ thị mai | 098....628 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Đoàn Thị Trang | 097...... 96 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Phạm Trọng Đức - HUT | +84......912 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thanh Thư | 097....446 | 830 điểm | 395 điểm | 435 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền - BA4 | +84.......983 | 650 điểm | 280 điểm | 370 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 610 điểm | 275 điểm | 335 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
bui thuy linh | 016.....252 | 575 điểm | 340 điểm | 235 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |