Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quế Mai - HUP5 | +84.......886 | 630 điểm | 285 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hà Anh - VCU4 | +84......251 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Bùi Trọng Quỳnh - NEU3 | +84.......826 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Linh Ngọc - AOB4 | +84.......886 | 655 điểm | 310 điểm | 345 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Phương Dung | +84......378 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Ngô Văn Thành - HUT5 | +84.......208 | 565 điểm | 285 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Đặng Hoàng Giang - HUT5 | +84......297 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hoàng Quý Lê - NEU4 | 860 điểm | 420 điểm | 440 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 | |
Hoàng Hoa Lê - NEU4 | +84.......264 | 860 điểm | 420 điểm | 440 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hà Hoàng Mai | +84......354 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Thu Hằng - FTU4 | +84......048 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Kim Liên - HUBT4 | +84......855 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Phan thị Hằng - NEU4 | +84......366 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hà - AOF4 | +84......304 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......487 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Kim Cúc - TLU4 | +84......178 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Phùng Thị Minh Phương | +84......498 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Ngọc thị ánh Ngà - AOB4 | +84.......807 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 740 điểm | 335 điểm | 405 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Duyên - NEU4 | +84......660 | 610 điểm | 270 điểm | 340 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Quỳnh | +84......876 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Vũ Minh Dương - HUT5 | +84......636 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Thương - NEU4 | +84.......923 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Dung - FTU3 | +84.......085 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Hoài Ly - NEU4 | +84......517 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Bích - AOB4 | +84......438 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Trần Thu Trang - AOB4 | +84......531 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Quỳnh Nga - ĐH Dược5 | +84......818 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Ngô Đức Quỳnh | +84......767 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Hằng | +84......691 | 420 điểm | 145 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thanh Hoa - FTU4 | +84.......778 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thu Hằng - AOB4 | +84......790 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Bình Anh - AOB4 | +84......696 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thành Long - AOF4 | +84......885 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Hoài Thương - NEU3 | +84......998 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Huyền - AOB4 | +84......988 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Đức Khánh - NEU4 | +84......562 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Thái | +84.......464 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......238 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Tiến Khánh - VCU4 | +84.......671 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Đức Huynh - VCU4 | +84.......977 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Mai - AOF4 | +84......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Thái Thanh Nga - NEU4 | +84......888 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Thu Phương - AOB4 | +84......597 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Lê Đình Huy - HUT5 | +84.......727 | 410 điểm | 285 điểm | 125 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hồ Thị Thúy Nga - VCU4 | +84......151 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Tuyến - ĐHCN4 | +84......039 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thùy Trang - AOB4 | +84......802 | 465 điểm | 165 điểm | 300 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Lan Phương - AOF | +84......959 | 445 điểm | 285 điểm | 160 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Phương Thảo - FTU4 | +84.......234 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Ngô Thị Cẩm Tú - NEU3 | +84......878 | 465 điểm | 285 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Anh - NEU4 | +84......046 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Giang - NEU4 | +84......296 | 460 điểm | 265 điểm | 195 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hồng Quang - TLU4 | +84......070 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Hoa - AOB+ | +84......628 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Tiến - HUT5 | +84.......140 | 445 điểm | 170 điểm | 275 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Ngọc Bích - AOB4 | +84......991 | 270 điểm | 95 điểm | 175 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Hoài Thương - AOB4 | +84......555 | 450 điểm | 265 điểm | 185 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Đức Thái - AOB4 | +84......506 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Uông Sao Mai | +84......710 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Ngọc Hương - HUT | +84......835 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB4 | +84......889 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quang Long - VNU2 | +84......826 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Tuyết Mai - NEU4 | +84......366 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Minh Huyền - NEU3 | +84......706 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Kim Liên - FTU2 | +84......537 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Kim Tuyến | +84......369 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Trần Đình Tuấn - NUCE | +84......018 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Đinh Thị Hồng Gấm - NEU4 | +84......248 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Hà - NEU4 | +84......932 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền - NEU4 | +84.......288 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Mai - FTU4 | +84......883 | 625 điểm | 355 điểm | 270 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Lê Đăng Thái - PTIT4 | +84......707 | 255 điểm | 80 điểm | 175 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Trần Huy Hoàng | +84.......459 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Nguyên | +84......969 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thu | +84......501 | 165 điểm | 65 điểm | 100 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Thu Trang - AOB4 | +84......666 | 400 điểm | 125 điểm | 275 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Phạm Minh Đức | +84......322 | 220 điểm | 50 điểm | 170 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Phương Quế - NEU4 | +84......018 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Song Hào - HUT5 | +84.......093 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Trang - HUT5 | +84......593 | 710 điểm | 395 điểm | 315 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Hoàng Thị Quỳnh Lan - HUT5 | +84......002 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Dương Thị Thu Huyền | +84......918 | 280 điểm | 115 điểm | 165 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Đoàn Anh Trang - FTU | +84.......523 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Hiền - FTU | +84......982 | 595 điểm | 335 điểm | 260 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huy Nhiên - HUT5 | +84.......865 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lương Như Ngọc - FTU4 | +84......678 | 690 điểm | 310 điểm | 380 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Hà - ĐHCN4 | +84......947 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hằng - NEU4 | +84......378 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Ly - CĐ LDXH3 | +84......007 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thơ | +84......707 | 680 điểm | 365 điểm | 315 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trịnh Quý Long - ĐHCN4 | +84......850 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Huyền Trang - FTU3 | +84......198 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Trần Lan Phương | +84......190 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dung - HOU | +84......102 | 215 điểm | 70 điểm | 145 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Phương Liên - AOB3 | +84......985 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Cường - NEU4 | +84.......773 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Phương Chi - FTU4 | +84......671 | 740 điểm | 360 điểm | 380 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Bích Ngọc - AOB4 | +84......201 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |