Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Linh Chi | 096....191 | 620 điểm | 315 điểm | 305 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Ngô đào anh | 035....698 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Lý Bích Ngọc | 038....480 | 620 điểm | 245 điểm | 375 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Thái Doãn Cường | 098....521 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trần Thu Trang | 034....493 | 265 điểm | 105 điểm | 160 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Bùi Huy Thông | 098....452 | 450 điểm | 205 điểm | 245 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Tâm | 097....272 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Ngô Thị Thuý Ngọc | 035....019 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đỗ Tuấn Anh | 096....160 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Lê Quỳnh Trang | 086....336 | 570 điểm | 265 điểm | 305 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Nhung | 097....129 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Bình | 094....024 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Vương Vũ Văn | 096....889 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đỗ Hồng Hạnh | 096....019 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Lương Thị Minh Thu | 036....810 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đỗ Ngọc Lan | 032....330 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Lưu Hương Giang | 036....372 | 420 điểm | 260 điểm | 160 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Khánh Ly | 093....200 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Tuệ | 098....962 | 155 điểm | 120 điểm | 35 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trân Doãn Công Bằng | 091....284 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trịnh Thu Trang | 093....992 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
nguyễn huyền trang | 098....704 | 730 điểm | 415 điểm | 315 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Thùy Linh | 096.....614 | 650 điểm | 270 điểm | 380 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hoài | 096....653 | 240 điểm | 135 điểm | 105 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Quốc Cường | 016.......776 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đinh Ngọc | 086....710 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Quang Đạo | 086....646 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Bảo Hoàng | 098....129 | 690 điểm | 375 điểm | 315 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Lan Anh | 035....852 | 565 điểm | 240 điểm | 325 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hương | 034....245 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Huyên | 098....459 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Lan Chi | 039....890 | 320 điểm | 230 điểm | 90 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 096....685 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Chu Thúy Hằng | 033....606 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
BÙI THÀNH ĐẠT | 035....101 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đình Tú | 016.....628 | 140 điểm | 130 điểm | 10 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Ngô Quang Sơn | 034....797 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Huyền | 084....048 | 560 điểm | 230 điểm | 330 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Mai Ngọc Huyền | 039....090 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trần Thu Hương | 093....998 | 405 điểm | 200 điểm | 205 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Phương | 039....626 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đỗ Thanh Hà | 096....754 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thanh Huyền | 096....159 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Hồng Loan | 098....143 | 615 điểm | 295 điểm | 320 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đỗ Thị Lan Hương | 036....496 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Khuất Duy Toàn | 098....729 | 425 điểm | 240 điểm | 185 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trương Thị Thanh Huyền | 096....797 | 760 điểm | 400 điểm | 360 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trương Thu Ngân | 849.....577 | 195 điểm | 5 điểm | 190 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Hải Ngọc | 090....507 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Mai Tiến Dương | 039....848 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Huệ hấp | 034....862 | 900 điểm | 450 điểm | 450 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Lê Trần Khánh Huyền | 097....771 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Đức Sơn | 033....188 | 570 điểm | 345 điểm | 225 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Võ Thu Trang | 086....667 | 545 điểm | 345 điểm | 200 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Lý Việt Hoàng | 035....347 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Anh Tú | 090....413 | 555 điểm | 370 điểm | 185 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 096....727 | 575 điểm | 295 điểm | 280 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hà | 094....674 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Bùi Thị Dương | 096....430 | 850 điểm | 460 điểm | 390 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Vũ Thu Hà | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 | |
Hoàng Thị Lan Anh | 035....972 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Trần Thị Vinh | 037....991 | 355 điểm | 275 điểm | 80 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Trần Minh Đức | 094....499 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Lê Thị Thuận | 085....956 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Minh Khánh | 090....651 | 375 điểm | 140 điểm | 235 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Trần Thị Phương Thúy | 093....933 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Ngô Kim Chi | 036....358 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 097....232 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
ĐỖ MINH ĐỨC | 038....602 | 140 điểm | 130 điểm | 10 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Lê Ngọc Minh Dung | 077....426 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nông Hoàng Thị Hoa | 094....819 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 098....052 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 037....524 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Ngọc Bích | 036....107 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Đỗ Thị Lan | 097....968 | 835 điểm | 410 điểm | 425 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thảo | 036....736 | 70 điểm | 65 điểm | 5 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Đặng Phương Linh | 090....286 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc Ánh | 078...676 | 410 điểm | 145 điểm | 265 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Thảo | 036....736 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 037....604 | 165 điểm | 15 điểm | 150 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Pham Thi Thanh Dung | 098....150 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý | 098....072 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 06/06/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai | 096....003 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Vương Tuấn Anh | 096....621 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Quang Vinh | 036....429 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Diệp Chi | 088....179 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Ngo Minh Anh | 091....769 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
TRẦN HỮU TIẾN | 034....989 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Lưu Thị Kim Yến | 098....368 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Minh Huệ | 032....628 | 540 điểm | 320 điểm | 220 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 090....988 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Đặng Quang Anh | 096....064 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 31/05/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Bích Ngọc | 056....405 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Bùi Thẩm Quyên | 081....238 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Thanh | 035....486 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....188 | 460 điểm | 315 điểm | 145 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Vân Thanh | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 | |
Trần Thu Hương | 093....998 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Kim Phương | 091....851 | 350 điểm | 205 điểm | 145 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Bùi Hạnh Nhi | 032....169 | 730 điểm | 380 điểm | 350 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |