Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Cường | 093....174 | 445 điểm | 205 điểm | 240 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....736 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Anh | 086....965 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Hoàng Như Mạnh | 093....845 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 039....089 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Ngọc Anh | 094....648 | 620 điểm | 395 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
VÕ NGỌC TRUNG | 096....541 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đức Lộc | 097....602 | 460 điểm | 175 điểm | 285 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phan Công Huy | 096....087 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Thị Hằng | 098....233 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Hạnh | 083....443 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Huế | 097....167 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Ngọc Dương | 096....768 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
lưu thị thủy | 039....160 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Hoàng Đức Thịnh | 097....477 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Thanh Thủy | 036....997 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Văn Khánh | 036....127 | 490 điểm | 285 điểm | 205 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Như | 033....239 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Liên Nga | 097....058 | 655 điểm | 300 điểm | 355 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Phương Hoa | 036....367 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....461 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Hữu Tài | 091....243 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Hải Yến | 098....398 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Hà | 086....316 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Thu Trang | 097....485 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
NGUYỄN THANH SANG | 094....659 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Oanh | 036....549 | 185 điểm | 120 điểm | 65 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Ngô Thu Hương | 038....993 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Trần Minh Thi | 090....247 | 195 điểm | 185 điểm | 10 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Quang Huy | 094....829 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Đỗ Phương Khải | 096....995 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Đỗ Trung Hậu | 098....511 | 665 điểm | 280 điểm | 385 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Chí Kiên | 096....534 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Hồng Tươi | 093....068 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Ngô Thị Minh Thu | 090....699 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Thu Hiền | 036....676 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Bùi Ngọc Anh | 083....660 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Trần Long | 091....023 | 240 điểm | 120 điểm | 120 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Bùi Thị Vân Anh | 035....262 | 555 điểm | 205 điểm | 350 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Hoàng thị anh vân | 098....891 | 470 điểm | 195 điểm | 275 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Ngọc | 037....608 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn viết đức | 082....178 | 260 điểm | 125 điểm | 135 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Đỗ Thùy Dung | 039....756 | 530 điểm | 265 điểm | 265 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Việt Anh | 096....034 | 215 điểm | 90 điểm | 125 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hiếu | 097....811 | 495 điểm | 265 điểm | 230 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Hồng Ngọc | 096....254 | 495 điểm | 305 điểm | 190 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Thu Phương | 086....080 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Hà Thị Thu Hiền | 034....483 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Dương Thị Hảo | 090....819 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Đào Thị Thu | 098....510 | 455 điểm | 205 điểm | 250 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Tuyết | 097....732 | 400 điểm | 130 điểm | 270 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Ngoan | 039....809 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Tôn Thị Thúy Hằng | 097....014 | 730 điểm | 320 điểm | 410 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 098....867 | 270 điểm | 165 điểm | 105 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đức Sơn | 037....106 | 610 điểm | 210 điểm | 400 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đắc Long | 036....079 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phượng | 090....009 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Linh Chi | 096....486 | 610 điểm | 265 điểm | 345 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Quỳnh Liên | 097....462 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Hà Thị Thu Uyên | 096....257 | 375 điểm | 255 điểm | 120 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Đỗ Linh Chi | 097....423 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hằng | 035....506 | 755 điểm | 390 điểm | 365 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Trần Quang Minh | 035....977 | 310 điểm | 220 điểm | 90 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Bùi Lê Na | 098....994 | 545 điểm | 305 điểm | 240 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Phan Nhật Anh | 034....629 | 400 điểm | 275 điểm | 125 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Phương Mai | 077....655 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Võ Thị Liên | 093....981 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Trương Thị Hương | 039....439 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Lương Thị Hương Dung | 033....795 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Tran Thi Thu Lan | 091....836 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Phan Thị Tú Anh | 034....281 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Hoàng Trung Nam | 098....299 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Thảo | 097....885 | 505 điểm | 205 điểm | 300 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Ngô Doãn Sơn. | 035....293 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Thị Hiệp | 034....182 | 465 điểm | 260 điểm | 205 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Thái Văn Trường | 083....391 | 260 điểm | 155 điểm | 105 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Lưu Thuỳ Linh | 033....050 | 195 điểm | 140 điểm | 55 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Quỳnh Như | 094....951 | 400 điểm | 155 điểm | 245 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Mạnh Hùng | 098....923 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Hữu Tùng | 096....255 | 475 điểm | 205 điểm | 270 điểm | 01/09/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Mai | 094....639 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Đỗ Thị Trang | 096....816 | 565 điểm | 255 điểm | 310 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trần Gia Lộc | 097....295 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Vũ Huy Hiện | 086....248 | 155 điểm | 110 điểm | 45 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Hà Giang | 098....549 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Ngô Thị Huyền | 097....529 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Phan Hạ | 097....414 | 245 điểm | 190 điểm | 55 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Phương Thảo | 039....869 | 210 điểm | 105 điểm | 105 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Quốc Nam | 097....257 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Bá Lâm | 096....680 | 550 điểm | 305 điểm | 245 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Phạm Thành Chung | 077....202 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Bùi Thị Thanh Loan | 094....564 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Bùi Linh Chi | 096....191 | 620 điểm | 315 điểm | 305 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Ngô đào anh | 035....698 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Lý Bích Ngọc | 038....480 | 620 điểm | 245 điểm | 375 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Thái Doãn Cường | 098....521 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Trần Thu Trang | 034....493 | 265 điểm | 105 điểm | 160 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Bùi Huy Thông | 098....452 | 450 điểm | 205 điểm | 245 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Tâm | 097....272 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |
Ngô Thị Thuý Ngọc | 035....019 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 22/07/2021 | Đề 5 |