Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 084....397 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Lan | 032....077 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Hà Phương Linh | 036....582 | 520 điểm | 200 điểm | 320 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Lê Huyền Trang 1998 | 08.....801 | 500 điểm | 90 điểm | 410 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phạm Thị Ngọc Lan | 090....896 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Ngọc | 032....769 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Qúy | 080.....199 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Phương | 082....017 | 565 điểm | 130 điểm | 435 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Phương Thảo | 097....645 | 660 điểm | 280 điểm | 380 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Huy Quang | 032....619 | 630 điểm | 340 điểm | 290 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phạm Thế Quân | 097....528 | 695 điểm | 275 điểm | 420 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phạm Thu Thảo | 034....062 | 475 điểm | 385 điểm | 90 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phan Trường Giang | 098....494 | 490 điểm | 295 điểm | 195 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phạm Thị Huế | 034....248 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 600 điểm | 290 điểm | 310 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phạm Anh Tuấn | 094....519 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Hằng | 096....340 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bình | 036....985 | 550 điểm | 200 điểm | 350 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Phong | 037....656 | 175 điểm | 165 điểm | 10 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phùng Quang Toàn | 037....466 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Lê Quốc Thước | 070....498 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Đào Quỳnh Chi | 033....401 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Đỗ Trâm Huyền | 094....731 | 415 điểm | 275 điểm | 140 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Cao Thùy Linh | 098....333 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Tùng | 039....455 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Trần Hồng | 033....052 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Hương Giang | 036....446 | 485 điểm | 150 điểm | 335 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Lê Quỳnh Anh | 037....792 | 550 điểm | 320 điểm | 230 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Bùi Thị Thu Thủy | 037....050 | 370 điểm | 115 điểm | 255 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Nguyen Phuong Hanh | 090....885 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Phan Thanh Hải | 034....307 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 07/07/2022 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Vân Anh (ở Nhật ) | 080.....080 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Trang | 097....369 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thục Anh | 086....389 | 710 điểm | 385 điểm | 325 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 650 điểm | 295 điểm | 355 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Hiếu | 086....604 | 220 điểm | 95 điểm | 125 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Dao Chi | 096....093 | 380 điểm | 75 điểm | 305 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Vũ Thu Hà | 096....660 | 695 điểm | 270 điểm | 425 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hoàng Hải Yến | 096....484 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh | 091....955 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hồ Thị Mai Phượng | 090....721 | 230 điểm | 115 điểm | 115 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Triệu Đình Chiến | 083....996 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đặng Thị Hương Ly | 058....977 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hoàng Thị Loan | 038....042 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Đình Cường | +84......366 | 190 điểm | 125 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Nghĩa Hoàng Hiệp | 092....682 | 555 điểm | 405 điểm | 150 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Anh Tuấn | 083....048 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 093....214 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hoàng Đăng Ý | 096....872 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Duyên | 098....461 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Thư | 084....334 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phan Thị Quyên | 034....329 | 665 điểm | 400 điểm | 265 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Anh | 096....064 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Vũ Yên Khuê | 035....014 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thị Lan Anh | 058....849 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Vũ Thanh Tâm | 084....003 | 780 điểm | 315 điểm | 465 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Dương Thị Luyến | 036....172 | 765 điểm | 345 điểm | 420 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Bùi Mai Hương | 097....032 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Dương Thị Thu | 039....181 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Vũ Mai Yên | 096....779 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Thảo | 097....657 | 400 điểm | 270 điểm | 130 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Ngô Thùy Linh | 035....491 | 650 điểm | 385 điểm | 265 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Kiều Duyên | 034....868 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Lan | 036....691 | 575 điểm | 275 điểm | 300 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Anh | 086....783 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Vũ trà my | 098....055 | 675 điểm | 325 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Nhung | 097....129 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Hường | 037....858 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Diệu Linh | 034....508 | 235 điểm | 175 điểm | 60 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Tạ Bích Ngọc | 097....070 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Phạm Thị Hồng | 097....880 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Sỹ Hiếu | 033....821 | 370 điểm | 260 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương Oanh | 091....009 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Sĩ | 094....793 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Anh | 016.....027 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trịnh Mạnh | 089....825 | 260 điểm | 195 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Công | 039....492 | 290 điểm | 210 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Thao Nguyen | 036....343 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 034....603 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Thảo | 094....510 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Yến Nhi | 096....171 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Ngân | 090....667 | 700 điểm | 320 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Minh Phong | 034....539 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đỗ Thị Oanh | 082....860 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Quang | 035....173 | 365 điểm | 115 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hoàng Thị Phương | 039....243 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Hương Ly | 098....646 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Kiều Ngân | 032....979 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nhâm Thùy Linh | 094....972 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Cù Thị Thùy Linh | 039....357 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Lê Thị Hằng | 096....340 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Thảo | 036....058 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Trần Thị Tươi | 036....122 | 650 điểm | 280 điểm | 370 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đào Việt Hà | 039....440 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Mạnh Cường | 098....834 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Đặng Thị Thơm | 035....312 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Nhật | 038....929 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
NGUYỄN THỊ XUYÊN | 096....793 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Hà Tài Huy | 084....999 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Dương | 097....682 | 685 điểm | 425 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |