Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Huyền Trang | 038....286 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Võ Thị Phương Thảo | 097....899 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 11/01/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh Thủy | 039....586 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Mẫn Thúy Anh | 096....239 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Lê Trọng Việt | 034....679 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyên Quốc Việt | 039....025 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Trần Thị Hồng Nhung | 096....052 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Bùi Thị Thu Trang | 078....998 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Lê Minh | 097....866 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 096....854 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Trang | 096....191 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 10/01/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Đức Khải | 098....300 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 06/01/2021 | Đề 1 |
Đào Thu Uyên | 098....042 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 06/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hiền | 098....506 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 06/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Nga | 092....910 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mai | 083....872 | 405 điểm | 310 điểm | 95 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thảo Linh | 039....361 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hiền | 098....506 | 280 điểm | 90 điểm | 190 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Hoàng Thị Thu Hiền | 079....901 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thúy Hương | 038....518 | 820 điểm | 450 điểm | 370 điểm | 04/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trung Hiếu | 096....139 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 03/01/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Hạnh Ngân | 098....461 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Hoàng Thị Thúy | 037....370 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Ngô Thị thu uyên | 032....075 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thanh Tú | 037....838 | 500 điểm | 310 điểm | 190 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Kim Oanh | 086....604 | 385 điểm | 255 điểm | 130 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Lương Việt Quang + 05 | 039....439 | 415 điểm | 95 điểm | 320 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Lê Văn Cường | 096....468 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Bùi Thùy Linh | 037....006 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Lê Yến Linh | 077....364 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Linh | 035....365 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Trần Hoàng | 039....417 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Phạm Quang Huy | 093....351 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Hà Thị Hậu | 096....486 | 475 điểm | 280 điểm | 195 điểm | 30/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Vân Anh | 032....208 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 28/12/2020 | Đề 4 |
Đàm Lý | 035....316 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 28/12/2020 | Đề 4 |
Pham Thanh Hoai | 035....393 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 28/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hoàng | 039....417 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Trần Trung HIếu | 091....651 | 380 điểm | 260 điểm | 120 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Hồ Thanh Tuấn | 036....810 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thị Lan | 016.....845 | 785 điểm | 420 điểm | 365 điểm | 27/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Quốc Việt | 094....233 | 555 điểm | 360 điểm | 195 điểm | 23/12/2020 | Đề 3 |
Trần Đức Khánh | 088....212 | 350 điểm | 250 điểm | 100 điểm | 23/12/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Miền | 035....401 | 775 điểm | 345 điểm | 430 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Phạm Nhật Linh | 082....888 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Văn Thị Kim Chi | 098....697 | 750 điểm | 345 điểm | 405 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Đào Thu Uyên | 098....042 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Phạm Nhật Minh - | 098....129 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Lê Anh Tuấn | 093....131 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Hoàng Thị Minh | 098....515 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Hoàng Thị Tú Linh | 096....109 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 096....216 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 21/12/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quốc Anh | 034....746 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 20/12/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Quỳnh Lan | 097....107 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Đặng Lâm Anh | 086....587 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Bảo Huyền | 086....153 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....694 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....714 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Lê Văn Toàn | 084....291 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Phạm Giang | 098....659 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Trúc Phương | 039....542 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Hoàng Thanh Mai | 096....541 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Đỗ Thị Thu Thảo | 038....754 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Phan Tiến Đạt | 097....064 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Vũ Anh Sơn | 098....615 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
nguyễn thị thanh thủy | 039....545 | 210 điểm | 0 điểm | 210 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Lê Thị Yến | 037....012 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Hoàng Văn Đức | 098....366 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 14/12/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Khánh Ly | 096....247 | 675 điểm | 295 điểm | 380 điểm | 13/12/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Trần Mai Hương | 097....180 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Lưu Thị Lan Anh | 038....669 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Đinh Thị Ngát | 034....879 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Đoàn Thị Bích Hợp | 094....891 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Trung Thành | 086....486 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
LÊ THỊ THU HẬU | +33......416 | 740 điểm | 350 điểm | 390 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phi Hùng | 096....623 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Đỗ thị thu hiền | 038....782 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
HỒ MAI HƯƠNG | 035....785 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Triệu Minh Hằng | 098....979 | 360 điểm | 245 điểm | 115 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Quách Thị Ngọc Biên | 039....793 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 11/12/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hữu Dũng | 034....954 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 09/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 098....159 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 09/12/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 039....501 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Hà Kim Hằng | 085....258 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Lan Vy | 094....200 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Quang Minh | 036....385 | 595 điểm | 345 điểm | 250 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Vũ Thị Thanh Ngân | 097....597 | 325 điểm | 125 điểm | 200 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Hoàng Ngọc Huyền | 083....185 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Trần Văn Đức | 085....784 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Cẩm Vy | 088....080 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Gia Anh | 035....115 | 420 điểm | 140 điểm | 280 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Anh | 039....177 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Lương Hiếu | 034....626 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 07/12/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Quân | 094....985 | 965 điểm | 495 điểm | 470 điểm | 04/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà My | 09.....684 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 02/12/2020 | Đề 4 |
Vũ Hoa Dương | 035....829 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 02/12/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc | 096....581 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 02/12/2020 | Đề 4 |
Ngô Thị Vân | 096....995 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 02/12/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Xuân Thủy | 083....036 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 02/12/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Khánh Linh | 083....019 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 30/11/2020 | Đề 4 |