Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan Phương | 033....335 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thùy Linh | 033....230 | 600 điểm | 250 điểm | 350 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Phạm Thu Hà | 035....802 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Bùi Thị Duyên | 032....044 | 505 điểm | 295 điểm | 210 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Như Quỳnh | 097....432 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Khánh Linh | 090....994 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Mai Thị Linh | 036....664 | 450 điểm | 100 điểm | 350 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Doãn Trung Hiếu | 032....949 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Phan Thị Tâm | 016.....137 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Tuân | 033....439 | 665 điểm | 360 điểm | 305 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trịnh Văn Minh | 038....958 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 088....999 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 096....319 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Đỗ quỳnh anh | 083....588 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trần Thanh Thúy | 098....509 | 480 điểm | 180 điểm | 300 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Dang Dieu Linh | 097....019 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 098....025 | 140 điểm | 110 điểm | 30 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Lê Diệu Ngọc | 096....228 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Vũ Thị Ánh Phương | 097....177 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 098....684 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Dương | 034....038 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trần Minh Thư | 096....541 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Ngân | 098....862 | 430 điểm | 300 điểm | 130 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Khánh Hòa | 096....042 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Hoàng Diệu Hiền | 093....586 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Trà | 094....061 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Chu Thị Ngọc | 097....521 | 560 điểm | 385 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Lê Thùy Trang | 093....329 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trần Phương Dung | 083....913 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Hoài Anh | 091....550 | 465 điểm | 290 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Bùi Quang Hưng | 088....357 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Hồ Tuấn Anh | 037....975 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thái Hà | 092....066 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Mai Huệ | 085....041 | 490 điểm | 320 điểm | 170 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Thúy | 038....537 | 490 điểm | 310 điểm | 180 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
ngô khánh toàn | 036....711 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trương Ngọc Tú | 036....559 | 155 điểm | 90 điểm | 65 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Đinh Thị Thu Trang | 091....387 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Vũ Thị Anh Thương | 035....669 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Thu Mây | 096....849 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 25/09/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tố Uyên | 037....029 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 21/09/2020 | Đề 2 |
Lê Thị Huế | 086....630 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 21/09/2020 | Đề 2 |
Đỗ Thị Trung Anh | 03.....082 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 21/09/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trung Kiên | 093....192 | 545 điểm | 275 điểm | 270 điểm | 20/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Tiến Văn | 096....209 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 20/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Ngọc | 098....182 | 755 điểm | 370 điểm | 385 điểm | 20/09/2020 | Đề 1 |
Thu Mây | 096....849 | 745 điểm | 360 điểm | 385 điểm | 20/09/2020 | Đề 1 |
Ngần | 097....149 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 20/09/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Yến | 078....263 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Hoàng Quốc Việt | 034....282 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Phạm Thị Ngọc | 037....738 | 355 điểm | 130 điểm | 225 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Anh Tú | 094....373 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Quý | 096....002 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Phạm Hồng Thái | 091....251 | 530 điểm | 320 điểm | 210 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Linh | 082....230 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Lê Ngọc Đình | 083....409 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Lương Văn Tuấn | 034....559 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
trịnh ngọc phương | 096....941 | 50 điểm | 45 điểm | 5 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Dương Thị Hà Trang | 034....108 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Phạm Thị Hải | 096....581 | 760 điểm | 425 điểm | 335 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Hà Trung Hiếu | 035....653 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Trần Văn Hưng | 035....512 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Hàn Công Thuận | 096....606 | 475 điểm | 190 điểm | 285 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Duyên | 035....720 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....714 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Quốc Phương | 039....856 | 190 điểm | 150 điểm | 40 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Dương | 034....519 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Lương Thu Phương | 039....527 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 16/09/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huế | 098....063 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Dinh Xuan Hoang | 098....180 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 037....415 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Nguyệt | 035....698 | 530 điểm | 320 điểm | 210 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Hoàng Minh Đức | 039....493 | 390 điểm | 280 điểm | 110 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Dũng | 097....996 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Hoàng Ngọc Tin | 035....880 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Hằng | 094....593 | 505 điểm | 295 điểm | 210 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Trương Bích Thủy | 094....225 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Trần Tuấn Anh | 032....093 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Bích | 039....561 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Phương | 086....039 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Trần Minh Phương | 039....286 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Hà Lan Anh | 039....287 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Hàn Thị Vân Anh | 084....909 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Vũ Đức Tiến | 083....356 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Hương Ly | 039....573 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 14/09/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lan Anh | 037....496 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 13/09/2020 | Đề 4 |
Lê Hoàng Long | 016.....090 | 495 điểm | 270 điểm | 225 điểm | 13/09/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dũng | 097....996 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Đỗ Thanh Hòa | 082....446 | 480 điểm | 125 điểm | 355 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Hoàng Minh | 094....334 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Trần Duy Hoàng | 096....655 | 860 điểm | 430 điểm | 430 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Trương Anna Quỳnh | 096....840 | 410 điểm | 110 điểm | 300 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Hà Trọng Mạnh | 091....480 | 605 điểm | 270 điểm | 335 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 033....518 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Đỗ Diệu Linh | 097....249 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Lan Anh | 039....909 | 210 điểm | 130 điểm | 80 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Phạm Văn Mạnh | 091....610 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Phạm Thanh Tùng | 032....122 | 150 điểm | 70 điểm | 80 điểm | 09/09/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoài Anh | 091....550 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 11/09/2020 | Đề 4 |