Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Huy Hoàng | 036....090 | 765 điểm | 425 điểm | 340 điểm | 24/08/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Vân | 033....457 | 730 điểm | 365 điểm | 365 điểm | 24/08/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 039....907 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 24/08/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Thảo | 094....646 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 23/08/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Anh | 093....121 | 800 điểm | 440 điểm | 360 điểm | 21/08/2020 | Đề 1 |
Toàn Thu Thuỳ | 082....866 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 21/08/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Le Thi Mai | 032....841 | 500 điểm | 165 điểm | 335 điểm | 19/08/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hương | 037....672 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Thái Hải Vân | 036....823 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Phạm Quang Huy | 096....202 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Trịnh Thị Hoàn | 097....329 | 690 điểm | 395 điểm | 295 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Phương | 096....799 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Lưu Khánh Linh | 097....019 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Đặng Thị Lan | 032....175 | 210 điểm | 130 điểm | 80 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Quyên - HUBT4 | 039....979 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mai | 083....872 | 185 điểm | 115 điểm | 70 điểm | 17/08/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Trường An | 039....648 | 730 điểm | 425 điểm | 305 điểm | 16/08/2020 | Đề 4 |
lethimaisuong01091998@gmail.com | 036....580 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 16/08/2020 | Đề 4 |
Hoàng Đình Đức | 096....089 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 16/08/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thủy | 096....516 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thu Trang | 036....726 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Hà Thị Hiền | 085....210 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Trúc Hạ | 032....687 | 625 điểm | 360 điểm | 265 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Bùi Thảo Sương | 032....200 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Dương Quỳnh Anh | 091....570 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Lưu Thuỳ Linh | 033....050 | 180 điểm | 120 điểm | 60 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Lưu Thuý Hoa | 034....301 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Thu Thảo | 036....265 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 12/08/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu Trang | 098....928 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 14/08/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Phương Anh | 076....344 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Lương Diện | 034....032 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Vũ Văn Nhật ( Chồng của Thùy Dung) | 096....287 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Vũ Lan Hương | 035....956 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Hoài | 035....705 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Đinh Trà My | 085....819 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Lê Thu Hà | 035....878 | 500 điểm | 165 điểm | 335 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Việt Anh | 094....311 | 510 điểm | 440 điểm | 70 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 038....866 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Lê Minh Hằng | 085....659 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Tran Thi Thu Hoa | 035....261 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Quang Chung | 038....404 | 520 điểm | 190 điểm | 330 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Sơn | 016.....756 | 410 điểm | 140 điểm | 270 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Vũ Thành Đại | 098....964 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 10/08/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Kim Thị Mến | 016.....009 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 09/08/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Hải An | 09.....657 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 09/08/2020 | Đề 3 |
Bùi Minh Liên | 096....971 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 09/08/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thắm | 039....485 | 500 điểm | 195 điểm | 305 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Lê Đức Bảy | 093....455 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Đặng Minh Anh | 098....044 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Ngô Kim Liên | 034....848 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Đào Nam Anh | 036....049 | 635 điểm | 370 điểm | 265 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Phạm Quang Thành | 094....708 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Thân Thị Vân Anh | 034....969 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Lê Minh Hoàng | 035....252 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Anh | 016.....852 | 875 điểm | 465 điểm | 410 điểm | 07/08/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Tuấn Dương | 036....987 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 05/08/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thơm | 096....791 | 690 điểm | 325 điểm | 365 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Thắm | 039....485 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Dương Thị Tâm | 033....989 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Anh | 033....270 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Lê Thị Thu Minh | 036....132 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Lan Nhi | 033....629 | 830 điểm | 475 điểm | 355 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Đặng Thị Hồng Nhung | 037....268 | 430 điểm | 270 điểm | 160 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc | 082....240 | 890 điểm | 445 điểm | 445 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Trịnh Thị Thu Hương | 090....999 | 725 điểm | 370 điểm | 355 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Vũ Thị Thùy Linh | 098....684 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Bùi Thu Huyền | 016.....912 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Ngô Thị Mai Hương | 090....235 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Đỗ Thị Thu Phương | 038....854 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Tuấn Việt | 086....236 | 620 điểm | 370 điểm | 250 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Lê Thu Uyên | 039....373 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 03/08/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thuý Lành | 097....479 | 505 điểm | 195 điểm | 310 điểm | 02/08/2020 | Đề 2 |
Bmoonftu@gmail.com | 097....479 | 655 điểm | 275 điểm | 380 điểm | 02/08/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 033....183 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
Phan Thị Minh Nguyệt | 033....273 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
NGÔ HOÀI XUÂN | 096....519 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
Lê Xuân Long | 098....296 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 098....820 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
Le Thi Ha Trang | 096....384 | 415 điểm | 165 điểm | 250 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Ngọc Mai | 035....878 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 31/07/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Thi | 090....518 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
Lưu Thị Hiền | 035....996 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Trang | 090.....580 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Cúc | 038....387 | 450 điểm | 165 điểm | 285 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
Hoàng Minh Ngọc | 034....915 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Hồng Hạnh | 039....029 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 27/07/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Công | 036....909 | 455 điểm | 185 điểm | 270 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Đặng Mai Duyên | 097....830 | 405 điểm | 140 điểm | 265 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hoàn | 037....126 | 750 điểm | 350 điểm | 400 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Phạm Duy Hưng | 035....621 | 210 điểm | 100 điểm | 110 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Lê Thị Huyền Trang | 096....632 | 460 điểm | 170 điểm | 290 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Lê Huệ | 096....284 | 640 điểm | 245 điểm | 395 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Trần Khánh Vượng | 094....223 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Nguyen Thu Uyen | 035....121 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Vũ Thị Thảo | 098....379 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Phạm Vinh Quang | 077....196 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 29/07/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tống Bá Duy | 036....357 | 585 điểm | 350 điểm | 235 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Thơm | 033....569 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
ĐINH HÀ PHƯƠNG | 091....202 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Trung Kiên | 094....299 | 460 điểm | 310 điểm | 150 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |