Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Đức Dương | 096....657 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
nguyễn thị hương danh | 016.....256 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Ánh Ngọc | 098....732 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Ngô Thị Phương Thúy | 016.....608 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Đặng Thị Phương Lan | 090....018 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Tạ Hồng Nhung | 097....095 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dung | 016.....276 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.......444 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
bùi thị hải | 016.....079 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trịnh Thanh Hằng | 098....636 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Hương | 016.....602 | 675 điểm | 390 điểm | 285 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Quỳnh Mai | 016.....363 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thuỳ | 098....735 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trương Thị Hiền | 096....088 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Lê Mộng Vân | 016.....615 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Tạ Huyền Trang | 090....968 | 455 điểm | 195 điểm | 260 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
đặng minh vũ | 098....566 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Ngô Thị ánh Tuyết | 016.....229 | 205 điểm | 185 điểm | 20 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
VU THI MAI CHI | 098...... 02 | 420 điểm | 215 điểm | 205 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hồng Trang | 098....409 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Bui Ngoc Lien | 098....607 | 845 điểm | 430 điểm | 415 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
caoan | 096....689 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thuận | 016.....442 | 630 điểm | 300 điểm | 330 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Vũ Đức Hoàng | 016.....388 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Đặng Quốc Việt | 016.....874 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Trương Thị Huyền Trang | 016.....678 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Bích Ngọc | 016.....516 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Hiếu | 097....569 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
Lê Thanh Tùng | 097....630 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
pham the hien | 016.....739 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
nguyen thi hong giang | 098....479 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Thu | 097....141 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
Dang Thi Hong | 016.....155 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Khang Hải | 097....069 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Cấn Việt Hùng | 016.....586 | 735 điểm | 380 điểm | 355 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Tiêu Khánh Linh | 097....234 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Do thi nguyet minh | 098....018 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân | 097....296 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Vũ Hương Giang | 098....855 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Dương Thị Thùy | 016.....973 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thiều Thu Nga | 016.....071 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
bùi thị thúy dịu | 016.....413 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thanh Văn | 090....987 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Sâm | 093....738 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Hữu Hòa | 016.....480 | 595 điểm | 260 điểm | 335 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Doãn Huyền Trang | 016.....194 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Hiền | 090....656 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thiếu Hoàng | 097....057 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Trần Đình Huỳnh | 016.....678 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Tiến Dũng | 012.....528 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Trịnh Thu Hương | 094....419 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Vũ Tuấn Anh | 012.....763 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Võ Thị Lệ Thùy | 016.....609 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Đỗ Khang Hải | 097....069 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Ngô Thị Việt Hòa | 094....885 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Lương Thị Hải Anh | 016.....783 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Minh Trang | 016.....099 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Phan Ngọc Thịnh | 012.....379 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Đoàn Thị Thanh Mai | 016.....236 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Hương | 016.....955 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
đặng thị lan anh | 098....402 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Ngoc Quyen Nguyen | 098....132 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 016.....452 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Vũ Thị Nhung | 097....990 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 012.....338 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Vũ Thị Hoàng Ánh | 016.....095 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Dương Thị Hường | 016.....103 | 185 điểm | 100 điểm | 85 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyen Duy phu | 016.....565 | 465 điểm | 320 điểm | 145 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Vũ Hồng Giang | 016.....885 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngân | 097....865 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....491 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Trần Thanh Mai | 016.....099 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Anh | 016.....478 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
minhphuong.pham91@gmail.com | 093....236 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Dương Thúy Phượng | 016.....144 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quyên | 016.....201 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn anh tuấn | 012.....550 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Ngọc | 098....861 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Hiền | 094....782 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Lại Thị Mai Thương | 016.....699 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Tuyết Nhung | 096....482 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Đỗ Dũng | 098....353 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Khang Hải | 097....069 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 096....859 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Vu Thi Thu Huong | 097....111 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Vũ Như Phong | 094....118 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Tạ Thị Hạnh Dung | 093....749 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Phan Thị Hải Vân | 016.....043 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đặng Thị Thúy Ngân | 016.....097 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Minh Phương | 094....460 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
phan quốc tuấn | 094....555 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Duyên | 016.....908 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Giang | 097....054 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đào Thị Mơ | 016.....258 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Đức Thịnh | 016.....357 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Hòa | 012.....066 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Trần Đức Anh | 096....020 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |