Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Anh | 016....... 45 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Phạm Mỹ Hạnh | 096....636 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Bùi Nhật Linh | 016.....812 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Mến | 016.....734 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
pham thanh ha | 038....787 | 665 điểm | 400 điểm | 265 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Hiếu | 098....977 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Phạm Minh Thư | 098....124 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Trịnh Quốc Hoàng | 016.....808 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Đàm Ngọc Linh | 012.....109 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Yến | 098....707 | 860 điểm | 430 điểm | 430 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Hoàng Thị Minh Nguyệt | 016.....663 | 590 điểm | 365 điểm | 225 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Hoàng Thị Thu Trang | 016.....893 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Bùi Minh Phương | 097....298 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Yến | 016.....143 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....177 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 730 điểm | 420 điểm | 310 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Huế | 097....167 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Vu Hong Hai | 098....543 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 098....437 | 605 điểm | 380 điểm | 225 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Ngô Thị Nhung | 016.....563 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
vu tien dung | 016.....970 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Dương | 096....334 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Hoàng Hải | 012.....287 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Vũ Đình Chiến | 016.....109 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 016.....558 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Bùi Quỳnh Mai | 016.....209 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Vũ Hà Phương | 016.....438 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
đỗ thanh tùng | 016.....147 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 098....402 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Bế Thị Thoa | 016.....884 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyen Thi Lan Anh | 094....829 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Đỗ Trung Nghĩa | 016.....127 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thảo | 016.....487 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Lê Anh Đức | 098....511 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Đỗ Thị Linh | 096....209 | 620 điểm | 240 điểm | 380 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Phạm Thị Hồng Ngọc | 016.....184 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hương Giang | 016.....858 | 310 điểm | 95 điểm | 215 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Tý | 016.....631 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Hải | 016.....916 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Hà Kiều Oanh | 016.....718 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Bùi nhật Thương | 016.....910 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Ngô Minh Hoàng | 090....655 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Bùi Thu Cúc | 098....065 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thúy Liễu | 016.....352 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Hải Anh | 012.....864 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Nhật Anh | 097....129 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Vũ Thị Cẩm Bình | 016.....101 | 430 điểm | 120 điểm | 310 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ma Thị Nhâm | 016.....911 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh An | 016.....474 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
nguyen tra giang | 016.....092 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Đặng Hải Hà | 012.....621 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Phùng Thị Thu Trang | 096....652 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
nguyễn thị thanh vân | 097....506 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Khương Thị Linh | 016.....597 | 325 điểm | 240 điểm | 85 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 016.....919 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
chu cẩm tú | 016.....558 | 595 điểm | 345 điểm | 250 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Phạm thị huyền | 016.....299 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Ngô Bạch Thiên Hương | 016.....395 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dinh | 016.....669 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Võ Hương giang | 016.....342 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Xuân Quý | 016.....716 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Võ Tá Quyền | 016.....908 | 895 điểm | 450 điểm | 445 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Lê Trần Hoàng Minh | 093....958 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Lê Việt Hùng | 012.....868 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Phương Linh | 016.....834 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....964 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Tô Minh Phương | 016.....741 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Hải Yến | 098....431 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Phương | 016.....310 | 485 điểm | 210 điểm | 275 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thanh | 096....929 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Diệp | 016.....462 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lê Kiều Trang | 096....199 | 160 điểm | 90 điểm | 70 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Hương Giang | 098....754 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Ngân | 016.....402 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 016.....913 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Bùi Hồng Dương | 016.....805 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Thành | 098....118 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mùi | 098....099 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Bùi Bích Phương | 096....718 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Lâm Vũ | 016.....038 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Ngọc | 016.....837 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Văn Tâm | 016.....032 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Hường | 098....606 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Ma Thị Nhâm | 016.....911 | 330 điểm | 245 điểm | 85 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hương | 098....519 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị hằng | 016.....875 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyen Xuan Phong | 016.....559 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trấn Ái Linh | 016.....648 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....177 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Đào Phương Thảo | 096....649 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Vân Ngọc | 016.....199 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Lê Hải Yến | 098....012 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Phạm Hồng Vân | 016.....199 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Bùi Thị Kiều Anh | 097....468 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Hương Trà | 016.....039 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Bùi Hồng Linh | 016.....963 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....833 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Dương Văn Chương | 016.....577 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Phùng Thị Kim Luyến | 016.....952 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |