Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Phương | 098....384 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Như Quỳnh | 016.....248 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phượng | 016.....324 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Bích Ngân | 097....865 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Trần Vân Ngọc | 016.....199 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Lê Hải Yến | 098....012 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Phạm Hồng Vân | 016.....199 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Diệu Linh | 016.....865 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Thiện | 016.....327 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Mai thùy Linh | 016.....745 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lương Thị Kiều Phương | 096....795 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Thiện | 016.....385 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Dương | 096....334 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Ngọc Ánh Dương | 090....881 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
vũ thu phương | 098....919 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thu Trang | 098....935 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Hữu Ngọc Nam | 016.....886 | 865 điểm | 475 điểm | 390 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Bùi Thị Yến | 016.....936 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Phú Hòa | 016.....258 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền | 016.....973 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Ngọc | 016.....472 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Trang | 012.....376 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Linh Trang | 016.....403 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Khánh Linh | 012.....464 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
nguyễn minh ngọc | 016.....157 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Khánh Phương | 094....099 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đỗ Đức Anh | 096....174 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Dương Thúy Phượng | 016.....144 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
nguyễn hải hà | 016.....400 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Phương | 016.....062 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thị Lan Phương | 016.....033 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
nguyen huong giang | 016.....978 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trà Giang | 016.....230 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Vũ Đức Ngọc | 016.....427 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Dương Văn Hưng | 016.....369 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
LÊ MAI PHƯƠNG | 016.....613 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Khắc Huy | 096....183 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hà | 016.....789 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
le thuy | 016.....169 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuý | 098....611 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phung Dac Tan | 097....042 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Nhinh | 098....788 | 350 điểm | 205 điểm | 145 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 097....130 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Việt | 016.....473 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lê Diệu Anh | 098....199 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trương Nữ An Na | 016.....927 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Chử Thị Bảo Linh | 016.....075 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Ninh Thị ThanhTâm | 016.....259 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Lý | 098....882 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Hoàng Mạnh Linh | 097....129 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Hà | 016.....639 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Thu Trang | 016.....902 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lê Thái Hà Giang | 016.....977 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
lê thị hòa | 016.....881 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Ngân Giang | 016.....532 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Quỳnh Anh | 016.....576 | 870 điểm | 490 điểm | 380 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Công | 016......439 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Đức Trung | 094....291 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....833 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Vân Trang | 016.....994 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen thi Chau | 016.....075 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Trần Thị Ngọc | 096....771 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Lê Thị Thu Phương | 098....384 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Bùi Thị Thu Trang | 097....188 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Mai Anh | 016....... 95 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Đình Nam | 098....971 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Duong Thi Thuy Hang | 016.....607 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Lê Thị Thùy Dung | 016.....017 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Trịnh Hồng Sơn | 012.....323 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Lê Thị Hoa | 016.....523 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Phạm Thị Nguyệt | 016.....019 | 740 điểm | 345 điểm | 395 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Đặng Thủy Tiên | 098....600 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Hoàng Minh Hằng | 016.....723 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
hoang khac quang | 016.....780 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....141 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Chu Thị Yến Hằng | 094....404 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Ngô Thị Yến | 016.....668 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Trần Thu Huyền | 016.....539 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Phan Thanh Nhàn | 094....666 | 705 điểm | 345 điểm | 360 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
nguyễn thị vân anh | 016.....458 | 640 điểm | 290 điểm | 350 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà My | 097....032 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Xuân Trường | 016.....704 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
Phan Quang Hưng | 091....583 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
trần bảo yến | 016.....917 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
Đào Thị Hiền | 016.....465 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
Võ Diệu Thùy | 096....112 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
Đinh Ngọc Hoàng Giang | 090....358 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Đào Minh Phương | 097....450 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trung Đức | 091....238 | 575 điểm | 260 điểm | 315 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 012.....678 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Đào Thị Hằng | 016.....279 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Vũ Hoàng Sơn | 016.....750 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thanh Nga | 096....588 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Bùi Thị Thơm | 098....138 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Đào Khánh Thu | 098....015 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Khánh Linh | 016.....026 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Tùng Linh | 098....716 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Vũ Bích Thủy | 016.....388 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
Vũ Giang Nam | 016.....839 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |