Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hà | 016.....644 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Đỗ Thị Ngân | 096....162 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 098....306 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Ngân | 016.....185 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....639 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Bùi Thị Vân Anh | 098...... 32 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Phạm Ngọc Hà | 098....167 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Phương Trang | 098....849 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Lê Tiến Chiến | 012.....667 | 935 điểm | 465 điểm | 470 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Trần Thu Hằng | 097....905 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Đường Thị Hồng Nam | 016.....579 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Tiến Đạt | 012.....110 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Đào Mai Phương | 016.....170 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
trần thị hoài linh | 097....499 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hiền | 016.....431 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Công Phú | 096....796 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đặng Thị Thùy Linh | 094....219 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Lê Trung Thành | 016.....175 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Trần Hiếu Minh | 016.....914 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 091....703 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Nguyen duy tung | 016.....366 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Dương Văn Phan | 016.....442 | 690 điểm | 370 điểm | 320 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đỗ Tuấn Anh | 092....207 | 910 điểm | 495 điểm | 415 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Lê Ngọc Trà | 012.....878 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đoàn Thị Hương | 016.....787 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
duong thi thu trang | 097....810 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đậu Phi Hoàn | 098....909 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Đức Long | 098....353 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Lương Thị Phương Thảo | 016.....089 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Trung | 093....121 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Nam | 096....964 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Dư Ngọc Mai | 096....533 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Trương Thanh Huyền | 094....666 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Hoàng Thị Phương | 016.....642 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Anh Ngọc | 090....633 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Lan Anh | 098....847 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Hà Huy Dũng | 016.....018 | 225 điểm | 115 điểm | 110 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Vũ Thương | 098....627 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Anh | 016.....049 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Lê Hà Anh | 094....009 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Yến | 016.....866 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Trần Văn Thế | 091....559 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
vũ thị huế | 098....213 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Trang Quốc Hưng | 091....754 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Trần Trung Đan | 016.....090 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 097....644 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Trần Minh Chi | 098....736 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 016.....450 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Bùi Việt Anh | 097....074 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Đỗ Thị Kim Ngân | 016.....704 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Văn Hưởng | 097....970 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Minh Thúy | 098....231 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Lê Thanh Văn | 090....987 | 440 điểm | 275 điểm | 165 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Cẩm Ngọc | 016.....142 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thảo Anh | 016.....167 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Huyền | 096...... 09 | 565 điểm | 345 điểm | 220 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Đoàn Thanh Phuong | 098....929 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
La Nguyễn Nhật Quang | 016.....334 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thu Hương | 090....739 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Phương Thảo | 012.....222 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Pham Thao Ly | 849.....666 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Vũ Thu Hiền | 098....829 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thúy Nga | 096....919 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Đậu Thị Tú Duyên | 016.....248 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Việt | 091....258 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Hiền | 016.....724 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Hoài | 091....647 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Trịnh Thị Dung | 016.....299 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
bùi thị hải | 016.....079 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy | 016.....254 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Hoang Thu Huyen | 098....590 | 710 điểm | 380 điểm | 330 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Tùng | 012.....666 | 485 điểm | 295 điểm | 190 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Đỗ Ngọc Anh | 090....109 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Nguyen Ha Mi | 016.....229 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Thuy Nga Paris | 097....810 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Huyền | 096...... 09 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Phạm Quốc Việt | 098....095 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Anh | 098....745 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Trà My | 090....028 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Lương Thu Hà | 016.....214 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Lan Vy | 090....177 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Hoàng Quốc Doanh | 016.....611 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Luu Minh Quang | 098....199 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Đỗ Ngọc Anh | 090....109 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Phùng Thị Thu Linh | 016.....115 | 535 điểm | 195 điểm | 340 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Phạm Kiều Anh | 098....029 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Phạm Ngọc Anh | 098....745 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Dong Van Quyet | 097....852 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
quách thị bích ngọc | 016.....050 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Ngọc Huế | 016.....682 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Lương Thị Thanh Hương | 035....419 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Trần Trọng Vinh | 016.....259 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Hoàng Vũ Long | 016.....469 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Hồng Nhung | 097....095 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dung | 016.....276 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.......444 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
bùi thị hải | 016.....079 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
Trịnh Thanh Hằng | 098....636 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |